51 |
Lê Như Long |
40.441176470588 |
NA-0122-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
52 |
Võ Quang Phúc |
46.323529411765 |
NA-0123-TS |
Xón Khối 3 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.47 |
A |
53 |
Nguyễn Thanh Dương |
22.794117647059 |
NA-0127-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
54 |
Phạm Văn Viễn |
32.352941176471 |
NA-0129-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
55 |
Nguyễn Huy Thanh |
29.411764705882 |
NA-0137-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
56 |
Nguyễn Hữu Hoa |
33.088235294118 |
NA-0138-TS |
Xón Tân Nho - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
57 |
Hoàng Đức Lợi |
35.294117647059 |
NA-0139-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
58 |
Nguyễn Tiến Dũng |
44.117647058824 |
NA-0140-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
59 |
Đặng Công Quy |
35.294117647059 |
NA-0146-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
60 |
Cao Văn Diện |
35.294117647059 |
NA-0149-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
61 |
Hoàng Văn Mạnh |
60.294117647059 |
NA-0151-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
62 |
Võ Văn Hà |
41.176470588235 |
NA-0162-TS |
Xón Khối 1 - Phường Thu Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.53 |
A |
63 |
Nguyễn Hữu Liệu |
43.382352941176 |
NA-0165-TS |
Xón Hải Trung - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
64 |
Nguyễn Trung Úy |
33.088235294118 |
NA-0169-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
65 |
Nguyễn Đình Bình |
46.323529411765 |
NA-0170-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.65 |
A |
66 |
Nguyễn Văn Luân |
44.117647058824 |
NA-0171-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
67 |
Dương Văn Phúc |
32.352941176471 |
NA-0181-TS |
Xón Khối 3 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
68 |
Nguyễn Phúc Khương |
47.794117647059 |
NA-0184-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
69 |
Phan Văn An |
33.088235294118 |
NA-0185-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
70 |
Trần Văn Hùng |
24.264705882353 |
NA-0187-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.65 |
A |
71 |
Nguyễn Đình Thanh |
60.294117647059 |
NA-0188-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
72 |
Trần Văn Minh |
46.323529411765 |
NA-0190-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
73 |
Lê Văn Đấu |
35.294117647059 |
NA-0191-TS |
Xón Khối 8 - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
74 |
Nguyễn Võ Tùng |
35.294117647059 |
NA-0194-TS |
Xón Hải Bằng 1 - Phường Nghi Hòa - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
75 |
Trần Văn Ngọc |
58.823529411765 |
NA-0204-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
76 |
Đậu Văn Bích |
44.117647058824 |
NA-0205-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
77 |
Phạm Văn Trang |
28.676470588235 |
NA-0210-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
78 |
Nguyễn Văn Linh |
46.323529411765 |
NA-0211-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
79 |
Trịnh Văn Nhã |
17.647058823529 |
NA-0216-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
80 |
Vũ Hữu Thắng |
14.705882352941 |
NA-0228-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
81 |
Trần Văn Hà |
38.235294117647 |
NA-0229-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.55 |
A |
82 |
Nguyễn Văn Xuân |
33.823529411765 |
NA-0230-TS |
Xón Hải Giang 1 - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
83 |
Hoàng Văn Nho |
47.794117647059 |
NA-0231-TS |
Xón Khối 3 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.56 |
A |
84 |
Đậu Văn Dương |
27.941176470588 |
NA-0233-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
85 |
Bành Đức Lý |
38.235294117647 |
NA-0234-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.92 |
A |
86 |
Võ Văn Thủy |
35.294117647059 |
NA-0235-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
87 |
Trần Văn Vũ |
58.823529411765 |
NA-0236-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
88 |
Trần Văn Quyền |
52.941176470588 |
NA-0237-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.75 |
A |
89 |
Nguyễn Văn Thông |
40.441176470588 |
NA-0240-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
90 |
Nguyễn Thương Nghiệp |
22.058823529412 |
NA-0243-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
91 |
Đậu Văn Thuận |
32.352941176471 |
NA-0244-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
92 |
Đậu Văn Luận |
22.058823529412 |
NA-0246-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
93 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
25.735294117647 |
NA-0247-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
94 |
Lê Huy Hoàng |
35.294117647059 |
NA-0248-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.25 |
A |
95 |
Nguyễn Đình Hùng |
46.323529411765 |
NA-0250-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
96 |
Lê Văn Cường |
60.294117647059 |
NA-0251-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
97 |
Nguyễn Văn Điệp |
35.294117647059 |
NA-0252-TS |
Xón Tân Nho - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
98 |
Phạm Văn Chung |
29.411764705882 |
NA-0253-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
99 |
Vũ Duy Thắng |
44.117647058824 |
NA-0259-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
100 |
Đậu Sỹ Đào |
32.352941176471 |
NA-0261-TS |
Xón Hải Giang 1 - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |