851 |
Trần Văn Sinh |
4.4117647058824 |
NA-70265-TS |
Xón - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.7 |
A |
852 |
Trần Văn Bình |
4.4117647058824 |
NA-70266-TS |
Xón - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.6 |
A |
853 |
Nguyễn Hữu Tình |
4.4117647058824 |
NA-70267-TS |
Xón - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.8 |
A |
854 |
Nguyễn Hữu Đề |
5.8823529411765 |
NA-70268-TS |
Xón - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
855 |
Đậu Xuân Hường |
35.294117647059 |
NA-70269-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
856 |
Nguyễn Văn Phượng |
180.14705882353 |
NA-70270-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
857 |
Nguyễn Văn Triều |
29.411764705882 |
NA-70271-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.85 |
A |
858 |
Nguyễn Văn Thịnh |
17.647058823529 |
NA-70272-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
859 |
Nguyễn Văn Hiếu |
5.8823529411765 |
NA-70273-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.95 |
A |
860 |
Nguyễn Văn Phong |
5.8823529411765 |
NA-70274-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
861 |
Nguyễn Văn Xuân |
5.8823529411765 |
NA-70275-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.85 |
A |
862 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
5.8823529411765 |
NA-70276-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
863 |
Nguyễn Văn Huệ |
5.8823529411765 |
NA-70277-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.85 |
A |
864 |
Nguyễn Văn Nguyên |
5.8823529411765 |
NA-70278-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.65 |
A |
865 |
Nguyễn Văn Thương |
5.8823529411765 |
NA-70279-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.95 |
A |
866 |
Nguyễn Đức Sinh |
5.8823529411765 |
NA-70280-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.75 |
A |
867 |
Nguyễn Văn Lễ |
5.8823529411765 |
NA-70281-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
868 |
Nguyễn Văn Chương |
5.8823529411765 |
NA-70282-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.8 |
A |
869 |
Nguyễn Viết Hoa |
5.8823529411765 |
NA-70283-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
870 |
Nguyễn Văn Lâm |
5.8823529411765 |
NA-70284-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.1 |
A |
871 |
Nguyễn Văn Chung |
5.8823529411765 |
NA-70285-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.85 |
A |
872 |
Nguyễn Ánh Dương |
5.8823529411765 |
NA-70286-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
873 |
Nguyễn Văn Hoành |
5.8823529411765 |
NA-70287-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
874 |
Nguyễn Văn Thức |
5.8823529411765 |
NA-70288-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.87 |
A |
875 |
Nguyễn Văn Phòng |
5.8823529411765 |
NA-70289-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.8 |
A |
876 |
Nguyễn Văn Thuận |
5.8823529411765 |
NA-70290-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
877 |
Nguyễn Văn Hồng |
5.8823529411765 |
NA-70291-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
878 |
Nguyễn Văn Chiến |
5.8823529411765 |
NA-70292-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
879 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
5.8823529411765 |
NA-70293-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.85 |
A |
880 |
Nguyễn Văn Tân |
5.8823529411765 |
NA-70294-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.76 |
A |
881 |
Nguyễn Văn Giang |
5.8823529411765 |
NA-70295-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.95 |
A |
882 |
Nguyễn Minh Thụ |
5.8823529411765 |
NA-70296-TS |
Xón - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
883 |
Nguyễn Minh Hồng |
5.8823529411765 |
NA-70297-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.75 |
A |
884 |
Nguyễn Văn Cháu |
5.8823529411765 |
NA-70298-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
885 |
Nguyễn Văn Ngõ |
5.8823529411765 |
NA-70299-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
886 |
Nguyễn Đức Hoành |
5.8823529411765 |
NA-70300-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
887 |
Nguyễn Văn Quân |
5.8823529411765 |
NA-70301-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.85 |
A |
888 |
Nguyễn Văn Trưng |
5.8823529411765 |
NA-70302-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.95 |
A |
889 |
Nguyễn Ngọc Oánh |
5.8823529411765 |
NA-70303-TS |
Xón Bắc Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
890 |
Nguyễn Văn Mỹ |
5.8823529411765 |
NA-70304-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
891 |
Nguyễn Thanh Chung |
5.8823529411765 |
NA-70305-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.95 |
A |
892 |
Nguyễn Văn Chiến |
5.8823529411765 |
NA-70306-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
893 |
Nguyễn Văn Thuận |
5.8823529411765 |
NA-70307-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
894 |
Trần Văn Trì |
12.132352941176 |
NA-70308-TS |
Xón Tân Long - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
895 |
Nguyễn Văn Hà |
5.8823529411765 |
NA-70309-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.95 |
A |
896 |
Hồ Ngoãn |
13.235294117647 |
NA-70310-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
897 |
Hoàng Văn Đương |
8.8235294117647 |
NA-70311-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
898 |
Lê Văn Uyên |
13.235294117647 |
NA-70312-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
899 |
Trần Văn Hồng |
4.4117647058824 |
NA-70313-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.6 |
A |
900 |
Nguyễn Văn Khâm |
4.4117647058824 |
NA-70314-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |