751 |
Hồ Văn Hải |
11.029411764706 |
NA-70159-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
752 |
Nguyễn Văn Sơn |
11.029411764706 |
NA-70160-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
753 |
Bùi Văn Ngọc |
13.235294117647 |
NA-70161-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
754 |
Bùi Trung Kiên |
13.235294117647 |
NA-70162-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.35 |
A |
755 |
Nguyễn Văn Cậy |
13.235294117647 |
NA-70163-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
756 |
Phan Đức Linh |
13.235294117647 |
NA-70164-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
757 |
Trần Văn Tuấn |
13.235294117647 |
NA-70165-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
758 |
Hoàng Văn Liên |
11.029411764706 |
NA-70166-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.07 |
A |
759 |
Hồ Ngọc Sinh |
13.235294117647 |
NA-70167-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
760 |
Lê Tiến Đông |
13.235294117647 |
NA-70168-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
761 |
Phạm Đăng Vinh |
13.235294117647 |
NA-70169-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
762 |
Trương Công Trung |
13.235294117647 |
NA-70170-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
763 |
Lê Văn Sỹ |
13.235294117647 |
NA-70171-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
764 |
Trương Văn Vân |
13.235294117647 |
NA-70172-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
765 |
Nguyễn Văn Thắng |
13.235294117647 |
NA-70173-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
766 |
Hồ Văn Hương |
24.264705882353 |
NA-70174-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
767 |
Nguyễn Văn Dũng |
11.764705882353 |
NA-70175-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
768 |
Nguyễn Văn Tín |
11.764705882353 |
NA-70176-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.55 |
A |
769 |
Phan Thanh Bình |
11.029411764706 |
NA-70177-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
770 |
Nguyễn Văn Trung |
5.8823529411765 |
NA-70178-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
1.9 |
A |
771 |
Đậu Ngọc Hương |
11.029411764706 |
NA-70179-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
772 |
Phan Văn Bình |
11.029411764706 |
NA-70180-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
773 |
Lê Văn Huệ |
11.764705882353 |
NA-70181-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
774 |
Ngô Trí Nguyễn |
11.029411764706 |
NA-70182-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
775 |
Phan Văn Khánh |
11.764705882353 |
NA-70183-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
776 |
Đồng Xuân Thế |
13.235294117647 |
NA-70184-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
777 |
Hồ Chí Hùng |
11.029411764706 |
NA-70185-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
778 |
Hoàng Văn Nam |
13.235294117647 |
NA-70186-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
779 |
Hồ Văn Sơn |
13.235294117647 |
NA-70187-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
780 |
Đậu Mai |
5.8823529411765 |
NA-70188-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.1 |
A |
781 |
Đậu Văn Trung |
7.3529411764706 |
NA-70189-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
782 |
Bùi Văn Được |
11.029411764706 |
NA-70190-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.86 |
A |
783 |
Lê Tiến Cường |
11.029411764706 |
NA-70191-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
784 |
Hồ Văn Đức |
11.764705882353 |
NA-70192-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
785 |
Trần Văn Châu |
13.235294117647 |
NA-70193-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
786 |
Phan Đức Định |
13.235294117647 |
NA-70194-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
787 |
Đậu Văn Trung |
11.764705882353 |
NA-70195-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
788 |
Ngô Trí Yên |
11.764705882353 |
NA-70196-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
789 |
Nguyễn Văn Tảo |
11.029411764706 |
NA-70197-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.45 |
A |
790 |
Hoàng Văn Chung |
11.029411764706 |
NA-70198-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
791 |
Nguyễn Văn Hà |
11.029411764706 |
NA-70199-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
792 |
Lê Xuân Thương |
11.029411764706 |
NA-70200-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
793 |
Hồ Văn Hoàn |
11.029411764706 |
NA-70201-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
794 |
Phan Văn Hồng |
11.029411764706 |
NA-70202-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
795 |
Phan Văn Chiến |
13.235294117647 |
NA-70203-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
796 |
Nguyễn Văn Ngọc |
11.029411764706 |
NA-70204-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
797 |
Phan Văn Tiệp |
11.029411764706 |
NA-70205-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
798 |
Nguyễn Văn Tiệp |
13.235294117647 |
NA-70206-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
799 |
Phan Văn Vinh |
13.235294117647 |
NA-70207-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.95 |
A |
800 |
Nguyễn Văn Nghị |
11.029411764706 |
NA-70208-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |