701 |
Nguyễn Văn Thân |
13.235294117647 |
NA-70109-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
702 |
Vũ Văn Thuyên |
13.235294117647 |
NA-70110-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
703 |
Nguyễn Văn Sơn |
13.235294117647 |
NA-70111-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
704 |
Hồ Bá Hiệp |
13.235294117647 |
NA-70112-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
705 |
Nguyễn Văn Vượng |
13.235294117647 |
NA-70113-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.74 |
A |
706 |
Nguyễn Văn Hoan |
13.235294117647 |
NA-70114-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
707 |
Nguyễn Triều |
13.235294117647 |
NA-70115-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
708 |
Nguyễn Văn Nhu |
13.235294117647 |
NA-70116-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
709 |
Trần Văn Hường |
13.235294117647 |
NA-70117-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
710 |
Hoàng Hữu Tung |
13.235294117647 |
NA-70118-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
711 |
Trần Văn Vinh |
13.235294117647 |
NA-70119-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
712 |
Phạm Văn Ngự |
13.235294117647 |
NA-70120-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
713 |
Trần Văn Đệ |
13.235294117647 |
NA-70121-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.16 |
A |
714 |
Trần Văn Hiệp |
13.235294117647 |
NA-70122-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
715 |
Nguyễn Văn Hồng |
13.235294117647 |
NA-70123-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
716 |
Trần Quốc Trung |
13.235294117647 |
NA-70124-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.86 |
A |
717 |
Nguyễn Văn Hồng |
13.235294117647 |
NA-70125-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
718 |
Nguyễn Văn Nhường |
13.235294117647 |
NA-70126-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
719 |
Nguyễn Văn Bắc |
13.235294117647 |
NA-70127-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
720 |
Nguyễn Văn Xin |
13.235294117647 |
NA-70128-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
721 |
Trần Văn Thung |
13.235294117647 |
NA-70129-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
722 |
Nguyễn Xuân Trình |
13.235294117647 |
NA-70130-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
723 |
Trần Văn Hữu |
13.235294117647 |
NA-70131-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.03 |
A |
724 |
Trương Văn Quảng |
13.235294117647 |
NA-70132-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
725 |
Trần Văn Tường |
32.352941176471 |
NA-70133-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
726 |
Nguyễn Văn Chung |
11.764705882353 |
NA-70134-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
727 |
Lê Tiến Ngoãn |
35.294117647059 |
NA-70135-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.35 |
A |
728 |
Phan Văn Lưu |
11.029411764706 |
NA-70136-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
729 |
Phan Ngọc Sơn |
35.294117647059 |
NA-70137-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.96 |
A |
730 |
Phan Văn Tuấn |
17.647058823529 |
NA-70138-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
731 |
Trần Văn Tầng |
13.235294117647 |
NA-70139-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
732 |
Trần Văn Danh |
13.235294117647 |
NA-70140-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
733 |
Trần Anh Dũng |
13.235294117647 |
NA-70141-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
734 |
Nguyễn Hồng Văn |
13.235294117647 |
NA-70142-TS |
Xón Tân Đông - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
735 |
Trần Hồng Cương |
13.235294117647 |
NA-70143-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
736 |
Nguyễn Đại |
13.235294117647 |
NA-70144-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
737 |
Trần Văn Thu |
13.235294117647 |
NA-70145-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
738 |
Trần Văn Dũng |
13.235294117647 |
NA-70146-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
739 |
Nguyễn Văn Lực |
13.235294117647 |
NA-70147-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
740 |
Trần Văn Đông |
13.235294117647 |
NA-70148-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
741 |
Trần Văn Châu |
13.235294117647 |
NA-70149-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
742 |
Hoàng Văn Phong |
11.764705882353 |
NA-70150-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
743 |
Nguyễn Đức Hoàng |
13.235294117647 |
NA-70151-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
744 |
Hoàng Văn Hải |
13.235294117647 |
NA-70152-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
745 |
Nguyễn Ngọc Dinh |
11.764705882353 |
NA-70153-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
746 |
Nguyễn Viết Vui |
13.235294117647 |
NA-70154-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
747 |
Nguyễn Văn Thanh |
12.132352941176 |
NA-70155-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
748 |
Bùi Văn Thân |
13.235294117647 |
NA-70156-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
749 |
Lê Văn Ngũ |
13.235294117647 |
NA-70157-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2 |
A |
750 |
Nguyễn Văn Sỹ |
13.235294117647 |
NA-70158-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |