651 |
Hoàng Văn Thủy |
13.235294117647 |
NA-70059-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
652 |
Hoàng Văn Tuyên |
11.029411764706 |
NA-70060-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
653 |
Hồ Văn Hưng |
7.3529411764706 |
NA-70061-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
654 |
Hồ Văn Lực |
13.235294117647 |
NA-70062-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
655 |
Lê Tiến Lâm |
13.235294117647 |
NA-70063-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
656 |
Phan Văn Thông |
11.029411764706 |
NA-70064-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
657 |
Lê Tiến Quyết |
11.029411764706 |
NA-70065-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
658 |
Hoàng Văn Hiếu |
13.235294117647 |
NA-70066-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
659 |
Phan Văn Long |
13.235294117647 |
NA-70067-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
660 |
Hồ Văn Tính |
11.029411764706 |
NA-70068-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
661 |
Nguyễn Văn Nhiên |
11.029411764706 |
NA-70069-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
662 |
Đặng Văn Sơn |
29.411764705882 |
NA-70070-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.35 |
A |
663 |
Phạm Văn Cương |
14.705882352941 |
NA-70071-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
664 |
Nguyễn Văn Thao |
11.029411764706 |
NA-70072-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
665 |
Phạm Văn Lợi |
11.764705882353 |
NA-70073-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
666 |
Hồ Phúc Bền |
11.029411764706 |
NA-70074-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
667 |
Nguyễn Cao Sự |
5.8823529411765 |
NA-70075-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
668 |
Nguyễn Bá Hòa |
13.235294117647 |
NA-70076-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
669 |
Thái Quý |
11.029411764706 |
NA-70077-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
670 |
Nguyễn Phương |
13.235294117647 |
NA-70078-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
671 |
Thái Văn Tám |
13.235294117647 |
NA-70079-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
672 |
Nguyễn Văn Huynh |
12.132352941176 |
NA-70080-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
673 |
Trần Xuân Tứ |
13.235294117647 |
NA-70081-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
674 |
Hồ Văn Cần |
11.764705882353 |
NA-70082-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
675 |
Nguyễn Phương Bắc |
13.235294117647 |
NA-70083-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
676 |
Trần An |
13.235294117647 |
NA-70084-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
677 |
Trần Ngọc Sơn |
13.235294117647 |
NA-70085-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
678 |
Nguyễn Phúc Hạnh |
11.029411764706 |
NA-70086-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
679 |
Trần Minh Sỹ |
11.029411764706 |
NA-70087-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
680 |
Nguyễn Duy Hiếu |
11.029411764706 |
NA-70088-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
681 |
Nguyễn Văn Dũng |
11.029411764706 |
NA-70089-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
682 |
Hoàng Văn Sơn |
13.235294117647 |
NA-70090-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
683 |
Trần Mạnh Dũng |
7.3529411764706 |
NA-70091-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
684 |
Hoàng Văn Thung |
11.029411764706 |
NA-70092-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.24 |
A |
685 |
Hoàng Văn Chung |
11.029411764706 |
NA-70093-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
686 |
Bùi Văn Ngọc |
11.029411764706 |
NA-70094-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
687 |
Hồ Văn Hoan |
11.029411764706 |
NA-70095-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
688 |
Nguyễn Văn Dũng |
11.029411764706 |
NA-70096-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.2 |
A |
689 |
Bùi Văn Trung |
11.397058823529 |
NA-70097-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
690 |
Bùi Văn Điều |
11.029411764706 |
NA-70098-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
691 |
Trần Đức Hoàn |
11.029411764706 |
NA-70099-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
692 |
Nguyễn Văn Xướng |
11.029411764706 |
NA-70100-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
693 |
Lê Tiến Tầm |
13.235294117647 |
NA-70101-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
694 |
Bùi Văn Hạ |
11.029411764706 |
NA-70102-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.4 |
A |
695 |
Phan Văn Đức |
11.029411764706 |
NA-70103-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.46 |
A |
696 |
Nguyễn Văn Sơn |
11.029411764706 |
NA-70104-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
697 |
Hồ Phúc Hậu |
11.029411764706 |
NA-70105-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
698 |
Phan Văn Long |
11.029411764706 |
NA-70106-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
699 |
Lê Nam Thái |
25.735294117647 |
NA-70107-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
700 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
13.235294117647 |
NA-70108-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.25 |
A |