501 |
Phan Văn Nhiên |
23.529411764706 |
NA-4346-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.35 |
A |
502 |
Hoàng Văn Hải |
33.088235294118 |
NA-4352-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
503 |
Lê Văn Tuyên |
58.823529411765 |
NA-4366-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
504 |
Nguyễn Văn Hiền |
17.647058823529 |
NA-4441-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.75 |
A |
505 |
Nguyễn Quý Ngọc |
17.647058823529 |
NA-4452-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
506 |
Hoàng Văn Lưu |
25.735294117647 |
NA-4472-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
507 |
Hồ văn Quỳnh |
17.647058823529 |
NA-4480-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.58 |
A |
508 |
Phan Văn Hồng |
33.823529411765 |
NA-4485-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
509 |
Đậu Đình Hòa |
17.647058823529 |
NA-4486-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
510 |
Nguyễn Văn Hoài |
17.647058823529 |
NA-4487-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.95 |
A |
511 |
Hoàng Thái Ngọc |
17.647058823529 |
NA-4494-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
512 |
Hồ Văn Hoan |
86.029411764706 |
NA-4495-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
513 |
Vũ Ngọc Tuấn |
35.294117647059 |
NA-4530-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.55 |
A |
514 |
Trần Văn Hải |
52.941176470588 |
NA-4534-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
515 |
Nguyễn Thức Liên |
33.823529411765 |
NA-4535-TS |
Xón Thành Vinh 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
516 |
Lê Văn Nam |
44.117647058824 |
NA-4536-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
517 |
Nguyễn Văn Hà |
52.941176470588 |
NA-4548-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
518 |
Nguyễn Văn Thanh |
44.117647058824 |
NA-4557-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.78 |
A |
519 |
Nguyễn Hữu Hồng |
44.117647058824 |
NA-4558-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
520 |
Nguyễn Văn Trung |
52.941176470588 |
NA-4559-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
521 |
Phạm Văn Sơn |
52.941176470588 |
NA-4560-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.52 |
A |
522 |
Nguyễn Văn Lung |
44.117647058824 |
NA-4568-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
523 |
Trần Đăng Tính |
35.294117647059 |
NA-4575-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
524 |
Nguyễn Văn Trị |
35.294117647059 |
NA-4576-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.55 |
A |
525 |
Trần Ngọc Lâm |
32.352941176471 |
NA-4579-TS |
Xón Thành Vinh 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
526 |
Nguyễn Văn Khánh |
23.529411764706 |
NA-4587-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
527 |
Hồ Văn Ngại |
28.676470588235 |
NA-4600-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
528 |
Hoàng Đức Đông |
33.088235294118 |
NA-4611-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
529 |
Bùi Văn Ngọc |
17.647058823529 |
NA-4634-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
530 |
Bùi Văn Quế |
22.058823529412 |
NA-4643-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
531 |
Nguyễn Văn Tiện |
17.647058823529 |
NA-4645-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
532 |
Phạm Văn Quang |
17.647058823529 |
NA-4647-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
533 |
Nguyễn Văn Phương |
17.647058823529 |
NA-4653-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
534 |
Vũ Hồ Đức |
44.117647058824 |
NA-4658-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
535 |
Đặng Xuân Hưng |
44.117647058824 |
NA-4659-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
536 |
Lê Tiến Tổng |
35.294117647059 |
NA-4664-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
537 |
Hoàng Văn Thảo |
17.647058823529 |
NA-4680-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
538 |
Trần Văn Minh |
58.823529411765 |
NA-4692-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.74 |
A |
539 |
Đặng Xuân Hường |
58.823529411765 |
NA-4693-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
540 |
Đặng Văn Hải |
35.294117647059 |
NA-4694-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.55 |
A |
541 |
Hoàng Đức Hùng |
33.088235294118 |
NA-4705-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
542 |
Bùi Văn Ngoan |
38.235294117647 |
NA-4730-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.3 |
A |
543 |
Dương Văn Dũng |
63.970588235294 |
NA-4735-TS |
Xón Khối 3 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
544 |
Phan Văn Hoàn |
33.823529411765 |
NA-4751-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
545 |
Phan Văn Lý |
52.941176470588 |
NA-4775-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
546 |
Đặng Văn Ân |
44.117647058824 |
NA-4791-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.63 |
A |
547 |
Nguyễn Văn Nam |
52.941176470588 |
NA-4792-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.77 |
A |
548 |
Lê Văn Đồng |
44.117647058824 |
NA-4793-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
549 |
Nguyễn Văn Quang |
35.294117647059 |
NA-4794-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.63 |
A |
550 |
Nguyễn Văn Sơn |
36.764705882353 |
NA-4801-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |