451 |
Bùi Văn Toàn |
17.647058823529 |
NA-3653-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
452 |
Đặng Xuân Trung |
58.823529411765 |
NA-3676-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.1 |
A |
453 |
Nguyễn Văn Vinh |
44.117647058824 |
NA-3702-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.07 |
A |
454 |
Nguyễn Đức Thuận |
52.941176470588 |
NA-3704-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
455 |
Lê Hồng Phi |
44.117647058824 |
NA-3705-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
456 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
58.823529411765 |
NA-3707-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.95 |
A |
457 |
Đậu Xuân Thậm |
58.823529411765 |
NA-3708-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
458 |
Phan Ngọc Sâm |
52.941176470588 |
NA-3712-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
459 |
Nguyễn Văn Lộc |
33.823529411765 |
NA-3713-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.3 |
A |
460 |
Nguyễn Văn Khôi |
29.411764705882 |
NA-3719-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.75 |
A |
461 |
Nguyễn Văn Trúc |
17.647058823529 |
NA-3720-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
462 |
Đặng Ngọc Hùng |
29.411764705882 |
NA-3721-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
463 |
Trần Văn Giáo |
17.647058823529 |
NA-3722-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.85 |
A |
464 |
Trần Văn Huynh |
29.411764705882 |
NA-3723-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
465 |
Nguyễn Văn Bao |
17.647058823529 |
NA-3724-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
466 |
Nguyễn Văn Quý |
17.647058823529 |
NA-3725-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
467 |
Lê Văn Hải |
44.117647058824 |
NA-3729-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.88 |
A |
468 |
Lê Văn Hòa |
17.647058823529 |
NA-3732-TS |
Xón xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
469 |
Vũ Thế Nam |
52.941176470588 |
NA-3733-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
470 |
Nguyễn Văn Huế |
29.411764705882 |
NA-3734-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.2 |
A |
471 |
Nguyễn Văn Quynh |
52.941176470588 |
NA-3735-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.3 |
A |
472 |
Thái Bá Quý |
44.117647058824 |
NA-3737-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.1 |
A |
473 |
Đặng Văn Hải |
52.941176470588 |
NA-3740-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.72 |
A |
474 |
Trần Quang Cai |
29.411764705882 |
NA-3742-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
475 |
Nguyễn Văn Trương |
17.647058823529 |
NA-3743-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
476 |
Vũ Văn Nghi |
17.647058823529 |
NA-3746-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
477 |
Trần Văn Hoàng |
29.411764705882 |
NA-3747-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.23 |
A |
478 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
29.411764705882 |
NA-3748-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
479 |
Hoàng Văn Linh |
17.647058823529 |
NA-3749-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3 |
A |
480 |
Trần Ngọc Hạ |
53.676470588235 |
NA-3784-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
481 |
Nguyễn Văn Hưng |
17.647058823529 |
NA-3785-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
482 |
Hồ Văn Trung |
17.647058823529 |
NA-3790-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
483 |
Bùi Thắng |
29.411764705882 |
NA-3791-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
484 |
Dương Văn Ngọc |
14.705882352941 |
NA-3792-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.9 |
A |
485 |
Thái Bá Phúc |
44.117647058824 |
NA-3793-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5 |
A |
486 |
Đậu Trọng Tùng |
52.941176470588 |
NA-3798-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
487 |
Lê Xuân Hè |
35.294117647059 |
NA-3853-TS |
Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
488 |
Hoàng Đình Chương |
35.294117647059 |
NA-3984-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.65 |
A |
489 |
Nguyễn Bùi Bình |
46.323529411765 |
NA-4006-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
490 |
Nguyễn Văn Tiến |
38.235294117647 |
NA-4008-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
491 |
Trần Ngọc Phượng |
35.294117647059 |
NA-4057-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
492 |
Bùi Thái Khang |
50.735294117647 |
NA-4069-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.5 |
A |
493 |
Trương Văn Hộ |
58.823529411765 |
NA-4089-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.68 |
A |
494 |
Lê Đức Thắng |
33.088235294118 |
NA-4163-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
495 |
Nguyễn Xuân Thắng |
28.676470588235 |
NA-4202-TS |
Xón Thành Vinh 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.45 |
A |
496 |
Nguyễn Văn Cảnh |
58.823529411765 |
NA-4204-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.4 |
A |
497 |
Nguyễn Văn Nhân |
44.117647058824 |
NA-4206-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
498 |
Trần Văn Kính |
17.647058823529 |
NA-4208-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.8 |
A |
499 |
Ngô Văn Hóa |
33.088235294118 |
NA-4238-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
500 |
Lê Văn Lâm |
38.235294117647 |
NA-4278-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |