Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
2351 Nguyễn Hữu Vượng NA-95858-TS Xón Xóm 4 - Xã Diễn Hải - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 5.15 A
2352 Trương Quang Luyện NA-95859-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.23 A
2353 Bùi Duy Cường NA-95868-TS Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.65 A
2354 Phạm Hồng NA-95886-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2355 Nguyễn Văn Thuận NA-95888-TS Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5 A
2356 Nguyễn Văn Thắng NA-95889-TS Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.07 A
2357 Nguyễn Văn Sơn NA-95968-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.2 A
2358 Nguyễn Văn Thắng NA-95969-TS Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.23 A
2359 Nguyễn Văn Quý NA-95979-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.8 A
2360 Hoàng Đức Long NA-95986-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.6 A
2361 Trương Đắc Thắng NA-95988-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.37 A
2362 Hồ Bá Đoàn NA-95989-TS Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.07 A
2363 Vũ Văn Hồng NA-95999-TS Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 5.2 A
2364 Phùng Bá Thu NA-96068-TS Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 6.5 A
2365 Đặng Hồng Liên NA-96158-TS Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An 3.6 A
2366 Phạm Mạnh Tường NA-96222-TS Xón Xóm 7 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.45 A
2367 Nguyễn Hữu Duy NA-96228-TS Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.4 A
2368 Nguyễn Văn Tới NA-96262-TS Xón Phú Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.3 A
2369 Phan Văn Điền NA-96266-TS Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.56 A
2370 Trần Văn Lập NA-96268-TS Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.66 A
2371 Nguyễn Văn Sớm NA-96286-TS Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.06 A
2372 Trương Văn Sơn NA-96288-TS Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.7 A
2373 Nguyễn Văn Quế NA-96289-TS Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.7 A
2374 Võ Thế Tâm NA-96299-TS Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.65 A
2375 Nguyễn Hữu Thành NA-96326-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.4 A
2376 Nguyễn Văn Mạnh NA-96345-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2377 Vũ Xuân Tương NA-96383-TS Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.4 A
2378 Võ Thế Tâm NA-96399-TS Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.7 A
2379 Nguyễn Văn Tuyên NA-96444-TS Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.25 A
2380 Hồ Xuân Mạnh NA-96468-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.02 A
2381 Hồ Thế Tuân NA-96568-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2382 Bùi Quang Ái NA-96575-TS Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.35 A
2383 Trần Ngọc Biển NA-96588-TS Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.7 A
2384 Trần Văn Thắng NA-96626-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.84 A
2385 Phùng Bá Hòa NA-96661-TS Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.4 A
2386 Phùng Bá Hòa NA-96662-TS Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.4 A
2387 Trương Phi Luyến NA-96666-TS Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.1 A
2388 Nguyễn Quốc Hà NA-96667-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.7 A
2389 Trương Phi Ngọ NA-96668-TS Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
2390 Phạm Văn Đợi NA-96669-TS Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.6 A
2391 Phạm Ngọc Sơn NA-96678-TS Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.43 A
2392 Hồ Sưu NA-96686-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.7 A
2393 Hồ Hữu Nghĩa NA-96689-TS Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.45 A
2394 Cao Văn Nam NA-96699-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.26 A
2395 Hồ Văn Tưởng NA-96733-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.67 A
2396 Nguyễn Hồng Lâm NA-96767-TS Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.5 A
2397 Vũ Quang Ngọ NA-96768-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.16 A
2398 Trần Văn Dũng NA-96777-TS Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.25 A
2399 Phan Văn Tám NA-96785-TS Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.45 A
2400 Hoàng Văn Tuấn NA-96786-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.76 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập28
  • Máy chủ tìm kiếm7
  • Khách viếng thăm21
  • Hôm nay19,994
  • Tháng hiện tại383,286
  • Tổng lượt truy cập14,221,458
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây