2201 |
Nguyễn Văn Lệnh |
NA-94562-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
2202 |
Nguyễn Văn Thịnh |
NA-94563-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
2203 |
Phan Văn Thảo |
NA-94565-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
2204 |
Phan Văn Thắng |
NA-94567-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
2205 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-94569-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
2206 |
Lê Văn Chung |
NA-94572-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
2207 |
Thái Bá Tranh |
NA-94573-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
2208 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-94575-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.55 |
A |
2209 |
Phan Văn Lâm |
NA-94577-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2210 |
Trương Công Tỵ |
NA-94581-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
2211 |
Trần Văn Kiên |
NA-94582-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
2212 |
Hoàng Văn Quyết |
NA-94583-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
2213 |
Trần Văn Được |
NA-94585-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
2214 |
Lê Văn Hướng |
NA-94588-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
2215 |
Phan Văn Tài |
NA-94589-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.34 |
A |
2216 |
Nguyễn Văn Tình |
NA-94591-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
2217 |
Nguyễn Văn Lưu |
NA-94597-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.68 |
A |
2218 |
Trần Đình Tới |
NA-94601-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2219 |
Nguyễn Đức Kiên |
NA-94602-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2220 |
Trần Phúc Vương |
NA-94603-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
2221 |
Nguyễn Văn Mười |
NA-94604-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.64 |
A |
2222 |
Trần Ngọc Luân |
NA-94605-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
2223 |
Trần Văn Tuấn |
NA-94606-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
2224 |
Trần Văn Hưng |
NA-94607-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
2225 |
Hồ Văn Đoàn |
NA-94608-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
2226 |
Nguyễn Văn Châu |
NA-94609-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.35 |
A |
2227 |
Trần Văn Khánh |
NA-94610-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
2228 |
Trần Phúc |
NA-94611-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
2229 |
Thái Bá Hồng |
NA-94612-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
2230 |
Phạm Văn Thức |
NA-94613-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
2231 |
Lê Văn Mạnh |
NA-94616-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
2232 |
Hoàng Văn Thủy |
NA-94617-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.25 |
A |
2233 |
Trần Đình Tuấn |
NA-94618-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2234 |
Lê Văn Tư |
NA-94630-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.35 |
A |
2235 |
Bùi Thái Trung |
NA-94637-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
2236 |
Phạm Văn Thắng |
NA-94643-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
2237 |
Hoàng Văn Thân |
NA-94644-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
2238 |
Trần Văn Luyến |
NA-94651-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
2239 |
Trần Châu |
NA-94655-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
2240 |
Nguyễn Văn Tiệp |
NA-94657-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.38 |
A |
2241 |
Lê Ngọc Anh |
NA-94668-TS |
Xón Đồng Lộc - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.2 |
A |
2242 |
Hồ Khắc Quảng |
NA-94678-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
2243 |
Hồ Công Tuấn |
NA-94686-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.53 |
A |
2244 |
Trần Thanh Giang |
NA-94689-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.18 |
A |
2245 |
Trần Bình |
NA-94726-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2246 |
Bùi Văn Cường |
NA-94727-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.18 |
A |
2247 |
Hồ Phúc Tài |
NA-94729-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
2248 |
Lê Tiến Đại |
NA-94730-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
2249 |
Phạm Hữu Hải |
NA-94789-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
2250 |
Hồ Văn Luận |
NA-94868-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |