2101 |
Phạm Viết Vấn |
NA-93677-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
2102 |
Trương Văn Tài |
NA-93678-TS |
Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
2103 |
Hoàng Văn Chinh |
NA-93679-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.35 |
A |
2104 |
Lê Bá Ngoan |
NA-93680-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
2105 |
Trần Xuân Thành |
NA-93683-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.65 |
A |
2106 |
Vũ Xuân Tương |
NA-93686-TS |
Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
2107 |
Hồ Văn Tình |
NA-93688-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
2108 |
Trương Công Linh |
NA-93694-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
2109 |
Lê Hội Hưng |
NA-93695-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
2110 |
Hàn Văn Long |
NA-93696-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.25 |
A |
2111 |
Lê Bá Tỉnh |
NA-93697-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
2112 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-93699-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.7 |
A |
2113 |
Nguyễn Văn Xa |
NA-93700-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.05 |
A |
2114 |
Nguyễn Văn Tùng |
NA-93702-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.05 |
A |
2115 |
Lê Đức Tưởng |
NA-93704-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.18 |
A |
2116 |
Nguyễn Sỹ Tuyên |
NA-93712-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2117 |
Lê Văn Lâm |
NA-93714-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
2118 |
Hồ Văn Thế |
NA-93716-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.04 |
A |
2119 |
Nguyễn Công Trường |
NA-93717-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.98 |
A |
2120 |
Hồ Văn Thường |
NA-93721-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.28 |
A |
2121 |
Đậu Văn Tiến |
NA-93801-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
2122 |
Phùng Bá Thu |
NA-93826-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.5 |
A |
2123 |
Phùng Bá Thu |
NA-93836-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.5 |
A |
2124 |
Hồ Hữu Hòa |
NA-93868-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
2125 |
Hồ Châu |
NA-93931-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.55 |
A |
2126 |
Nguyễn Tiến Thành |
NA-93939-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.17 |
A |
2127 |
Trương Quang Vinh |
NA-93968-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.36 |
A |
2128 |
Trần Đức Trọng |
NA-93979-TS |
Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.25 |
A |
2129 |
Nguyễn Thái Sơn |
NA-93986-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.36 |
A |
2130 |
Bùi Văn Nguyên |
NA-93999-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
2131 |
Lê Văn Sỹ |
NA-94001-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
2132 |
Lê Văn Mua |
NA-94002-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.25 |
A |
2133 |
Vũ Sỹ Thành |
NA-94003-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
2134 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-94006-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
2135 |
Hồ Văn Sơn |
NA-94008-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
2136 |
Bùi Văn Cần |
NA-94010-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.5 |
A |
2137 |
Trần Văn Dũng |
NA-94011-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
2138 |
Bùi Văn Hà |
NA-94012-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
2139 |
Đậu Ngọc Giang |
NA-94013-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
2140 |
Nguyễn Tâm |
NA-94017-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
2141 |
Bùi Thái Tuấn |
NA-94019-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
2142 |
Phan Văn Quảng |
NA-94021-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2143 |
Hồ Văn Hoàn |
NA-94026-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
2144 |
Nguyễn Ngọc Quyên |
NA-94030-TS |
Xón Thân ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
2145 |
Lê Văn Bình |
NA-94031-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
2146 |
Lê Văn Phương |
NA-94036-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
2147 |
Vũ Văn Quang |
NA-94039-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
2148 |
Nguyễn Văn Sỹ |
NA-94044-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.11 |
A |
2149 |
Nguyễn Văn Tý |
NA-94048-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
2150 |
Hồ Văn Khánh |
NA-94058-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |