Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
2001 Nguyễn Ánh Sáng NA-93176-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.8 A
2002 Hoàng Đức Thành NA-93177-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.2 A
2003 Phan Văn Dũng NA-93182-TS Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.7 A
2004 Đậu Đình Hải NA-93184-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.8 A
2005 Hồ Văn Thi NA-93195-TS Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.38 A
2006 Hồ Trọng Dũng NA-93197-TS Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.9 A
2007 Hoàng Văn Hòa NA-93198-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.9 A
2008 Ngô Thanh Thao NA-93199-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5 A
2009 Cao Xuân Bắc NA-93201-TS Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.47 A
2010 Thái Bá Trọng NA-93203-TS Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.1 A
2011 Trần Đình Thao NA-93206-TS Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.8 A
2012 Nguyễn Văn Kiên NA-93208-TS Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.9 A
2013 Trần Văn Khánh NA-93209-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.1 A
2014 Lê Thanh Quế NA-93222-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.4 A
2015 Thái Bá Nam NA-93223-TS Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.9 A
2016 Phạm Ngọc Nho NA-93241-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.8 A
2017 Hồ Sỹ Thành NA-93242-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.3 A
2018 Hồ Viết Chiến NA-93244-TS Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.1 A
2019 Nguyễn Văn Chính NA-93246-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.75 A
2020 Cao Xuân Quang NA-93247-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.9 A
2021 Vũ Văn Phong NA-93248-TS Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.3 A
2022 Nguyễn Văn Lâm NA-93257-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4 A
2023 Trần Văn Hùng NA-93261-TS Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.7 A
2024 Phan Văn Khanh NA-93268-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.1 A
2025 Nguyễn Quốc Vượng NA-93272-TS Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.5 A
2026 Nguyễn Văn Hưng NA-93274-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.3 A
2027 Nguyễn Văn Khoa NA-93295-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.45 A
2028 Lê Văn Lụa NA-93297-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.4 A
2029 Hồ Văn Lai NA-93298-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.4 A
2030 Hoàng Cao Cường NA-93301-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 3.9 A
2031 Trần Văn Linh NA-93302-TS Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.4 A
2032 Nguyễn Văn Long NA-93304-TS Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.2 A
2033 Nguyễn Bùi Huấn NA-93305-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.3 A
2034 Hàn Văn Sơn NA-93307-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.4 A
2035 Nguyễn Văn Phương NA-93311-TS Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4 A
2036 Cao Sỹ Oai NA-93312-TS Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.84 A
2037 Nguyễn Văn Nam NA-93321-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.8 A
2038 Dương Văn Sơn NA-93333-TS Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.3 A
2039 Võ Văn Giảng NA-93334-TS Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.78 A
2040 Thái Bá Nguyên NA-93341-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.4 A
2041 Đào Văn Công NA-93342-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.42 A
2042 Hoàng Đình Cường NA-93344-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.5 A
2043 Tô Duy Trường NA-93349-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.15 A
2044 Hồ Thành NA-93354-TS Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.1 A
2045 Nguyễn Văn Hùng NA-93357-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
2046 Đậu Văn Thành NA-93360-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.9 A
2047 Trương Quang Kim NA-93388-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.2 A
2048 Mạch Quang Xoan NA-93399-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.78 A
2049 Hoàng Văn Ngọc NA-93411-TS Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.1 A
2050 Lê Văn Tân NA-93412-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.5 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập13
  • Máy chủ tìm kiếm8
  • Khách viếng thăm5
  • Hôm nay14,845
  • Tháng hiện tại102,334
  • Tổng lượt truy cập15,039,807
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây