Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
1951 Phạm Hữu Chiến NA-92888-TS Xón xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.38 A
1952 Trần Văn Dương NA-92968-TS Xón Tân Long - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.04 A
1953 Nguyễn Ninh NA-92986-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1954 Đinh Trọng Đa NA-92999-TS Xón xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
1955 Đậu Văn Mão NA-93000-TS Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.25 A
1956 Phan Văn Trọng NA-93006-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5 A
1957 Nguyễn Văn Lưu NA-93008-TS Xón xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.9 A
1958 Phan Văn Hải NA-93009-TS Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5 A
1959 Trần Văn Minh NA-93012-TS Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.7 A
1960 Hồ Văn Vượng NA-93014-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.8 A
1961 Hồ Văn Cường NA-93017-TS Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.1 A
1962 Trần Văn Hải NA-93022-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.95 A
1963 Nguyễn Hồng Sơn NA-93023-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.55 A
1964 Cao Xuân Quang NA-93024-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.2 A
1965 Lê Văn Thanh NA-93025-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.75 A
1966 Trần Văn Thắng NA-93030-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5 A
1967 Trần Xuân Ngọc NA-93031-TS Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.4 A
1968 Nguyễn Văn Phước NA-93035-TS Xón Xóm 3 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.2 A
1969 Lê Bá Tuấn NA-93039-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.2 A
1970 Hoàng Ngọc Đạt NA-93041-TS Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.6 A
1971 Nguyễn Văn Thắng NA-93042-TS Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.2 A
1972 Nguyễn Văn Tuất NA-93043-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5 A
1973 Hồ Đức Tân NA-93046-TS Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.2 A
1974 Hồ Sỹ Hợp NA-93047-TS Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.1 A
1975 Trương Công Hiếu NA-93048-TS Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.2 A
1976 Hoàng Đình Khuyên NA-93053-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.2 A
1977 Vũ Quang Ngọ NA-93061-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.5 A
1978 Nguyễn Phúc Huấn NA-93066-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.2 A
1979 Nguyễn Quốc Doanh NA-93068-TS Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.55 A
1980 Lê Văn Thành NA-93070-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.2 A
1981 Nguyễn Văn Hà NA-93073-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.2 A
1982 Phạm Văn Trung NA-93088-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.2 A
1983 Nguyễn Văn Công NA-93096-TS Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5 A
1984 Trần Ngọc Chính NA-93099-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5 A
1985 Trần Xuân Mờng NA-93101-TS Xón Phú Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.7 A
1986 Đồng Văn Hòa NA-93115-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.6 A
1987 Hoàng Đức Đại NA-93122-TS Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.85 A
1988 Trần Văn Lượng NA-93123-TS Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.4 A
1989 Bùi Ngọc Hoàn NA-93132-TS Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.3 A
1990 Nguyễn Văn Tuấn NA-93141-TS Xón Thân ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.4 A
1991 Hồ Văn Sơn NA-93146-TS Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.2 A
1992 Phạm Văn Chung NA-93149-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.3 A
1993 Nguyễn Văn Tài NA-93150-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.2 A
1994 Trần Văn Thắng NA-93151-TS Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.85 A
1995 Hoàng Văn Hội NA-93156-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.45 A
1996 Nguyễn Văn Sơn NA-93157-TS Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.5 A
1997 Hồ Văn Sơn NA-93160-TS Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.6 A
1998 Bùi Văn Bình NA-93168-TS Xón Xóm 13 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.5 A
1999 Hồ Văn Thế NA-93173-TS Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.5 A
2000 Trần Văn Chí NA-93174-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.3 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập55
  • Máy chủ tìm kiếm15
  • Khách viếng thăm40
  • Hôm nay17,419
  • Tháng hiện tại104,908
  • Tổng lượt truy cập15,042,381
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây