Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
1901 Hồ Sư Hải NA-91999-TS Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.08 A
1902 Nguyễn Thị Hương NA-92022-TS Xón Khối 1 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 3.7 A
1903 Trần Văn Tâm NA-92025-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 3.8 A
1904 Trần Văn Dũng NA-92027-TS Xón Trung Yên - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 3.85 A
1905 Nguyễn Văn Thanh NA-92037-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.5 A
1906 Nguyễn Sỹ Phương NA-92038-TS Xón - Phường Thu Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 4.1 A
1907 Nguyễn Văn Đạt NA-92042-TS Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.8 A
1908 Tô Văn Đại NA-92045-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.25 A
1909 Đặng Văn Thắng NA-92046-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.1 A
1910 Nguyễn Văn Hùng NA-92228-TS Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.6 A
1911 Lê Phúc Kỷ NA-92229-TS Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.8 A
1912 Phan Văn Hải NA-92236-TS Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.83 A
1913 Nguyễn Văn Thọ NA-92266-TS Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.7 A
1914 Nguyễn Trí Minh NA-92268-TS Xón Phong Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.35 A
1915 Nguyễn Ngọc Tuấn NA-92279-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.02 A
1916 Trương Quang Hoàng NA-92286-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.34 A
1917 Hồ Văn Tình NA-92288-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.52 A
1918 Lê Hội Hưng NA-92299-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.3 A
1919 Tô Ngọc Trường NA-92321-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.38 A
1920 Phan Văn Sỹ NA-92328-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.95 A
1921 Tô Duy Uy NA-92345-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.43 A
1922 Nguyễn Văn Ngọc NA-92359-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.72 A
1923 Phạm Đức Cho NA-92368-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.3 A
1924 Nguyễn Sỹ Thiết NA-92369-TS Xón Xóm 2 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An 5.8 A
1925 Hồ Năng An NA-92386-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.43 A
1926 Hoàng Đức Mến NA-92456-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
1927 Phùng Bá Dũng NA-92458-TS Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.36 A
1928 Phùng Bá Dũng NA-92459-TS Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.36 A
1929 Trần Huy Thủy NA-92468-TS Xón Thọ Tiến - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.8 A
1930 Nguyễn Văn Sỹ NA-92486-TS Xón Phong Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.3 A
1931 Hoàng Ngọc Trung NA-92555-TS Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.3 A
1932 Trương Văn Long NA-92567-TS Xón Sơn Long - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.03 A
1933 Nguyễn Hồng Phong NA-92568-TS Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.3 A
1934 Nguyễn Văn Hồng NA-92585-TS Xón Khối 4 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.28 A
1935 Nguyễn Văn Hồng NA-92586-TS Xón Khối 4 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.75 A
1936 Đào Văn Toàn NA-92626-TS Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.6 A
1937 Trần Văn Thanh NA-92628-TS Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.5 A
1938 Trương Văn Tú NA-92666-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7 A
1939 Nguyễn Phúc Tiềm NA-92668-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.3 A
1940 Phạm Hữu Lâm NA-92678-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.1 A
1941 Bùi Cường NA-92679-TS Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7 A
1942 Tô Duy Truyền NA-92686-TS Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.2 A
1943 Lê Hội Hưng NA-92688-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.7 A
1944 Trần Văn Ngọc NA-92689-TS Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.4 A
1945 Trần Đình Nhàn NA-92756-TS Xón Lam Sơn - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.1 A
1946 Hồ Hữu Trung NA-92789-TS Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.1 A
1947 Nguyễn Đỗ Tương NA-92828-TS Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.73 A
1948 Trần Văn Đấu NA-92836-TS Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.3 A
1949 Trần Đình Hạnh NA-92868-TS Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.8 A
1950 Lê Bá Kiên NA-92886-TS Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.7 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập17
  • Máy chủ tìm kiếm11
  • Khách viếng thăm6
  • Hôm nay18,937
  • Tháng hiện tại106,937
  • Tổng lượt truy cập15,044,410
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây