Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
1851 Cao Bá Đông NA-91276-TS Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.53 A
1852 Phan Văn Hải NA-91277-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.35 A
1853 Nguyễn Văn Hải NA-91278-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.7 A
1854 Nguyễn Văn Điệp NA-91279-TS Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1855 Phan Văn Hải NA-91280-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.2 A
1856 Bùi Thị Hằng NA-91281-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.75 A
1857 Lê Bá Oánh NA-91283-TS Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.8 A
1858 Trần Văn Cường NA-91284-TS Xón - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1859 Phạm Viết Vương NA-91285-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.9 A
1860 Lê Hồng Hoàng NA-91313-TS Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.2 A
1861 Nguyễn Văn Hà NA-91359-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.8 A
1862 Nguyễn Xuân Tri NA-91459-TS Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An 5.8 A
1863 Hồ Bang Hóa NA-91467-TS Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.1 A
1864 Nguyễn Văn Tặng NA-91468-TS Xón Minh Thành - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.52 A
1865 Nguyễn Bá Sửu NA-91492-TS Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.6 A
1866 Lê Bá Sơn NA-91512-TS Xón Quyết Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.1 A
1867 Lê Bá Võ NA-91518-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.1 A
1868 Bùi Văn Tú NA-91555-TS Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.3 A
1869 Phạm Ngọc Thanh NA-91565-TS Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.1 A
1870 Nguyễn Do Thái NA-91567-TS Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 5.8 A
1871 Hồ Bá Mạnh NA-91568-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.68 A
1872 Hồ Bắc NA-91570-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.1 A
1873 Lê Bá Dướng NA-91571-TS Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.27 A
1874 Tô Thi NA-91572-TS Xón Xóm 5 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.95 A
1875 Thái Bá Thanh NA-91573-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.07 A
1876 Hồ Ngọc Hùng NA-91574-TS Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.96 A
1877 Nguyễn Ngọc Thanh NA-91576-TS Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.95 A
1878 Nguyễn Văn Long NA-91580-TS Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7 A
1879 Hồ Thế Tiến NA-91586-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7 A
1880 Trương Đắc Võ NA-91587-TS Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.16 A
1881 Tô Duy Kiên NA-91588-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.95 A
1882 Phạm Viết Công NA-91590-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.1 A
1883 Đào Văn Minh NA-91591-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 3.9 A
1884 Lê Bá Đào NA-91616-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.6 A
1885 Hồ Đức NA-91666-TS Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
1886 Hồ Văn Soa NA-91668-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.07 A
1887 Lê Bá Tuân NA-91678-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.45 A
1888 Hồ Cương NA-91686-TS Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.4 A
1889 Hồ Sư Hậu NA-91789-TS Xón Xóm 7 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.38 A
1890 Trần Văn Thanh NA-91818-TS Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.26 A
1891 Nguyễn Văn Lam NA-91819-TS Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.85 A
1892 Vũ Nguyễn Toán NA-91868-TS Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.06 A
1893 Trần Văn Hà NA-91881-TS Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.3 A
1894 Hồ Văn Thuyết NA-91888-TS Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.37 A
1895 Nguyễn Văn Bình NA-91919-TS Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.72 A
1896 Hồ Văn Tiến NA-91927-TS Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7 A
1897 Tô Duy Sang NA-91968-TS Xón Xóm 5 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.55 A
1898 Đậu Trần Trung NA-91986-TS Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.57 A
1899 Đinh Trọng Tuân NA-91988-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.33 A
1900 Võ Văn Phúc NA-91989-TS Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 7.5 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập22
  • Máy chủ tìm kiếm3
  • Khách viếng thăm19
  • Hôm nay12,925
  • Tháng hiện tại191,156
  • Tổng lượt truy cập15,657,412
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây