Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
1801 Nguyễn Văn Quyết NA-90959-TS Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 3.6 A
1802 Nguyễn Văn Dương NA-90960-TS Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 3.64 A
1803 Lê Bá Hùng NA-90962-TS Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.2 A
1804 Bùi Trung Quế NA-90963-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.9 A
1805 Phan Văn Quyết NA-90964-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 3.76 A
1806 Trần Đình Thượng NA-90965-TS Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5 A
1807 Phan Văn Hải NA-90966-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.98 A
1808 Nguyễn Quốc Quyền NA-90968-TS Xón Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.23 A
1809 Lê Văn Phương NA-90969-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.71 A
1810 Nguyễn Văn Thế NA-90971-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 5.1 A
1811 Đặng Xuân Nam NA-90972-TS Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.92 A
1812 Hoàng Văn Quang NA-90974-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.6 A
1813 Nguyễn Văn Trường NA-90975-TS Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 3.5 A
1814 Hồ Văn Sỹ NA-90977-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4 A
1815 Nguyễn Sỹ Phương NA-90981-TS Xón Khối 3 - Phường Thu Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 3.9 A
1816 Nguyễn Quý Khánh NA-90983-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4 A
1817 Nguyễn Văn Hạnh NA-90984-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.6 A
1818 Trần Văn Thắng NA-90985-TS Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.77 A
1819 Cao Văn Ba NA-90986-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 7.5 A
1820 Nguyễn Văn Chung NA-90987-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.2 A
1821 Trương Thanh Thủy NA-90988-TS Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 7.5 A
1822 Bùi Văn Lực NA-90989-TS Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.2 A
1823 Hoàng Văn Thường NA-90990-TS Xón Hải Bắc - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1824 Nguyễn Văn Thảo NA-90991-TS Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.65 A
1825 Nguyễn Văn Long NA-90993-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.1 A
1826 Trần Đình Thọ NA-90994-TS Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.58 A
1827 Trần Văn Ngọc NA-90995-TS Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1828 Vũ Long Hải NA-90998-TS Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 9.25 A
1829 Lê Bá Ba NA-90999-TS Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.64 A
1830 Hoàng Văn Phi NA-91010-TS Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.5 A
1831 Hoàng Văn Phi NA-91011-TS Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.5 A
1832 Võ Văn Phúc NA-91012-TS Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.3 A
1833 Võ Văn Phúc NA-91013-TS Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.3 A
1834 Nguyễn Văn Huy NA-91031-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.15 A
1835 Chu Văn Hướng NA-91034-TS Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.2 A
1836 Lê Đức Thọ NA-91036-TS Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.66 A
1837 Võ Văn Phúc NA-91038-TS Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 4.1 A
1838 Nguyễn Văn Sang NA-91041-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 3.7 A
1839 Hồ Quốc Tuấn NA-91088-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.6 A
1840 Nguyễn Văn Họa NA-91122-TS Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7 A
1841 Nguyễn Văn Nguyên NA-91205-TS Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.83 A
1842 Hoàng Anh Toàn NA-91207-TS Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.17 A
1843 Bùi Đức Tuấn NA-91234-TS Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.63 A
1844 Nguyễn Văn Ngọc NA-91245-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.05 A
1845 Tô Duy Châu NA-91266-TS Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.5 A
1846 Hồ Bá Vũ NA-91268-TS Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.38 A
1847 Nguyễn Văn Phúc NA-91269-TS Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.9 A
1848 Nguyễn Văn Phú NA-91270-TS Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.94 A
1849 Đặng Hồng Thiện NA-91274-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1850 Cao Huy Công NA-91275-TS Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.5 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập331
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm329
  • Hôm nay18,937
  • Tháng hiện tại113,672
  • Tổng lượt truy cập15,051,145
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây