1751 |
Hoàng Văn Chính |
NA-90894-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.87 |
A |
1752 |
Bùi Văn Thăng |
NA-90895-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.58 |
A |
1753 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-90896-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.25 |
A |
1754 |
Phạm Văn Châu |
NA-90897-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1755 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-90898-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1756 |
Nguyễn Văn Lân |
NA-90899-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.82 |
A |
1757 |
Hoàng Đức Nam |
NA-90900-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1758 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-90902-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1759 |
Phan Văn Tài |
NA-90903-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.6 |
A |
1760 |
Phan Văn Châu |
NA-90904-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.38 |
A |
1761 |
Lê Hội Biển |
NA-90905-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
1762 |
Đậu Đình Thượng |
NA-90906-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1763 |
Phạm Hồng Đệ |
NA-90907-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.05 |
A |
1764 |
Trần Quang Thái |
NA-90909-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.16 |
A |
1765 |
Trần Văn Thương |
NA-90910-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1766 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-90911-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1767 |
Trần Đức Đình |
NA-90912-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1768 |
Nguyễn Xuân Hiền |
NA-90914-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
1769 |
Hoàng Thăng Long |
NA-90915-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1770 |
Bùi Thái Hùng |
NA-90916-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
1771 |
Nguyễn Văn Hữu |
NA-90917-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.57 |
A |
1772 |
Nguyễn Ánh Sáng |
NA-90918-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.13 |
A |
1773 |
Nguyễn Tuấn |
NA-90920-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.96 |
A |
1774 |
Nguyễn Đình Bính |
NA-90921-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1775 |
Ngô Văn Quyền |
NA-90923-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1776 |
Đậu Văn Luận |
NA-90924-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4.5 |
A |
1777 |
Trương Xuân Thanh |
NA-90927-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.16 |
A |
1778 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-90929-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.58 |
A |
1779 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-90930-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1780 |
Phan Văn Thương |
NA-90931-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
1781 |
Nguyễn Hữu Quỳnh |
NA-90932-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
1782 |
Trần Văn Quý |
NA-90933-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1783 |
Vũ Sỹ Đại |
NA-90934-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1784 |
Đậu Đình Bình |
NA-90935-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.85 |
A |
1785 |
Nguyễn Văn Nhường |
NA-90936-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.6 |
A |
1786 |
Phạm Văn Đức |
NA-90937-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
1787 |
Nguyễn Văn Xuân |
NA-90938-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1788 |
Hồ Xuân Sơn |
NA-90939-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.85 |
A |
1789 |
Nguyễn Văn Thủy |
NA-90940-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.98 |
A |
1790 |
Phạm Văn Đăng |
NA-90941-TS |
Xón - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.9 |
A |
1791 |
Dương Phúc Kiều |
NA-90943-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.03 |
A |
1792 |
Hồ Văn Hảo |
NA-90946-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.53 |
A |
1793 |
Hồ Văn Dũng |
NA-90947-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1794 |
Vũ Đình Phượng |
NA-90950-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
1795 |
Trần Văn Hòa |
NA-90951-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
1796 |
Lê Văn Hà |
NA-90952-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.76 |
A |
1797 |
Lê Công Độ |
NA-90954-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
1798 |
Trần Đình Hà |
NA-90955-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1799 |
Nguyễn Văn Thúy |
NA-90956-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.6 |
A |
1800 |
Nguyễn Phúc Quang |
NA-90958-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.85 |
A |