1701 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-90814-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.77 |
A |
1702 |
Vũ Văn Danh |
NA-90815-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.65 |
A |
1703 |
Lê Văn Tin |
NA-90816-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1704 |
Trần Văn Sơn |
NA-90817-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1705 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-90818-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1706 |
Hồ Văn Quốc |
NA-90819-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1707 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-90820-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1708 |
Vũ Văn Thông |
NA-90821-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1709 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-90822-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.87 |
A |
1710 |
Cao Văn Dũng |
NA-90823-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1711 |
Vũ Văn Thanh |
NA-90824-TS |
Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.68 |
A |
1712 |
Nguyễn Hồng Hải |
NA-90825-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.2 |
A |
1713 |
Trần Văn Thảo |
NA-90830-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
1714 |
Nguyễn Văn Thụ |
NA-90836-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1715 |
Nguyễn Xuân Hùng |
NA-90838-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.5 |
A |
1716 |
Nguyễn Đức Khanh |
NA-90840-TS |
Xón sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.97 |
A |
1717 |
Trương Đắc Đô |
NA-90841-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.42 |
A |
1718 |
Vũ Văn Thủy |
NA-90844-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1719 |
Trần Văn Mạnh |
NA-90846-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
1720 |
Vũ Văn Sinh |
NA-90847-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1721 |
Đặng Xuân Trung |
NA-90849-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1722 |
Lô Văn Sơn |
NA-90850-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
1723 |
Nguyễn Văn Diệp |
NA-90851-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1724 |
Nguyễn Công Thông |
NA-90852-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
1725 |
Lê Văn Kiều |
NA-90853-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
1726 |
Hồ Lê Trung |
NA-90854-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.84 |
A |
1727 |
Nguyễn Văn Lục |
NA-90855-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
1728 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-90856-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.78 |
A |
1729 |
Bùi Văn Sơn |
NA-90857-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
1730 |
Nguyễn Văn Minh |
NA-90861-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.8 |
A |
1731 |
Nguyễn Văn Bảy |
NA-90862-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1732 |
Lê Văn Quang |
NA-90863-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.66 |
A |
1733 |
Bùi Văn Trọng |
NA-90864-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1734 |
Bùi Văn Biên |
NA-90865-TS |
Xón Thái Thịnh - Xã Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1735 |
Trần Văn Tình |
NA-90866-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1736 |
Bùi Văn Liên |
NA-90867-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.1 |
A |
1737 |
Hồ Sỹ Đại |
NA-90868-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
7.03 |
A |
1738 |
Nguyễn Văn Nhàn |
NA-90869-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.18 |
A |
1739 |
Nguyễn Đức Thạch |
NA-90870-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1740 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-90874-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
1741 |
Đặng Văn Nghĩa |
NA-90876-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1742 |
Thái Bá Quý |
NA-90882-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.89 |
A |
1743 |
Đặng Xuân Truyền |
NA-90883-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.87 |
A |
1744 |
Vũ Văn Nguyên |
NA-90884-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1745 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-90885-TS |
Xón Hồng Yên - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1746 |
Hoàng Văn Hoa |
NA-90886-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
1747 |
Nguyễn Văn Chính |
NA-90888-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.68 |
A |
1748 |
Trần Văn Đông |
NA-90891-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1749 |
Võ Ngọc Trung |
NA-90892-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1750 |
Trần Văn Sơn |
NA-90893-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.83 |
A |