Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
1651 Nguyễn Hùng Mạnh NA-90724-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1652 Trần Văn Truyệt NA-90725-TS Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.27 A
1653 Trần Văn Tiến NA-90726-TS Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.66 A
1654 Nguyễn Cao Cường NA-90728-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.85 A
1655 Hồ Văn Việt NA-90729-TS Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1656 Cao Thị Tâm NA-90730-TS Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1657 Nguyễn Văn Ánh NA-90731-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.85 A
1658 Nguyễn Văn Tiến NA-90732-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1659 Hoàng Văn Liêm NA-90733-TS Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.61 A
1660 Nguyễn Văn Khỏe NA-90740-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1661 Đặng Văn Duyệt NA-90741-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1662 Vũ Thế Trung NA-90742-TS Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.88 A
1663 Nguyễn Văn Lý NA-90743-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.8 A
1664 Bùi Văn Hùng NA-90744-TS Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.2 A
1665 Lê Văn Huy NA-90745-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1666 Vũ Anh Thái NA-90746-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1667 Nguyễn Văn Tuấn NA-90747-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.5 A
1668 Nguyễn Văn Nam NA-90748-TS Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.64 A
1669 Trần Văn Ken NA-90750-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.92 A
1670 Vũ Văn Dần NA-90751-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.9 A
1671 Nguyễn Thị Linh NA-90752-TS Xón Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.68 A
1672 Nguyễn Văn Hải NA-90754-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.5 A
1673 Đinh Văn Tuấn NA-90755-TS Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1674 Trịnh Văn Minh NA-90756-TS Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 3.4 A
1675 Nguyễn Văn Điệp NA-90760-TS Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 3.85 A
1676 Vũ Văn Thảo NA-90762-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.78 A
1677 Nguyễn Văn Châu NA-90763-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.84 A
1678 Nguyễn Văn Linh NA-90766-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.67 A
1679 Nguyễn Văn Sáu NA-90768-TS Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.84 A
1680 Vũ Văn Thanh NA-90769-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1681 Bùi Văn Dũng NA-90770-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1682 Nguyễn Văn Thắng NA-90771-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1683 Phạm Văn Dũng NA-90773-TS Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.03 A
1684 Nguyễn Văn Hồng NA-90778-TS Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.7 A
1685 Nguyễn Văn Hồng NA-90779-TS Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.65 A
1686 Vũ Đình Năm NA-90780-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.68 A
1687 Hồ Văn Thành NA-90781-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.66 A
1688 Thái Bá Thực NA-90783-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.65 A
1689 Nguyễn Văn Bình NA-90785-TS Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.5 A
1690 Nguyễn Văn Bình NA-90786-TS Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 5.5 A
1691 Bùi Cao Lương NA-90788-TS Xón Cộng Hòa - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6.6 A
1692 Bạch Trọng Vinh NA-90789-TS Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 7.3 A
1693 Trần Văn Cửu NA-90791-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.8 A
1694 Nguyễn Văn Đôn NA-90793-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 6 A
1695 Ngô Văn Trung NA-90796-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.87 A
1696 Hoàng Văn Cầu NA-90797-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.92 A
1697 Nguyễn Quốc Việt NA-90798-TS Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.82 A
1698 Nguyễn Văn Triều NA-90800-TS Xón Tân Đông - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.6 A
1699 Lê Tiến Hà NA-90801-TS Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.1 A
1700 Nguyễn Đình Hùng NA-90809-TS Xón Xóm 11 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 4.4 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập90
  • Máy chủ tìm kiếm6
  • Khách viếng thăm84
  • Hôm nay14,766
  • Tháng hiện tại121,192
  • Tổng lượt truy cập15,058,665
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây