Cơ sở theo lĩnh vực: Tàu cá

STT Tên cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Giấy CNATTP Xếp loại
1601 Cao Đức Hà NA-90651-TS Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.65 A
1602 Nguyễn Văn Hải NA-90652-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1603 Trần Văn Hưng NA-90653-TS Xón Nam Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.65 A
1604 Hồ Hữu Hùng NA-90654-TS Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.6 A
1605 Nguyễn Văn Cường NA-90655-TS Xón - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.7 A
1606 Nguyễn Trí Thanh NA-90656-TS Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An 3.6 A
1607 Nguyễn Ngọc Dao NA-90657-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.05 A
1608 Phạm Văn Hải NA-90658-TS Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 3.9 A
1609 Nguyễn Văn Đoàn NA-90661-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.85 A
1610 Phan Văn Cương NA-90662-TS Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.3 A
1611 Nguyễn Văn Hiền NA-90663-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1612 Nguyễn Văn Tài NA-90666-TS Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 6.8 A
1613 Hồ Đức Tạo NA-90668-TS Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 7.2 A
1614 Nguyễn Văn Bình NA-90669-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.9 A
1615 Nguyễn Văn Nam NA-90670-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.77 A
1616 Nguyễn Văn Nhàn NA-90671-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.65 A
1617 Nguyễn Văn Hưng NA-90672-TS Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.65 A
1618 Trần Ngọc Thân NA-90673-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.52 A
1619 Vũ Văn Út NA-90674-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1620 Đặng Xuân Diệu NA-90677-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1621 Cao Văn Cường NA-90681-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.9 A
1622 Hoàng Văn Quỳnh NA-90683-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 3.87 A
1623 Lê Văn Tuấn NA-90684-TS Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 3.9 A
1624 Trần Văn Long NA-90685-TS Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1625 Nguyễn Văn Phương NA-90686-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.4 A
1626 Nguyễn Văn Hùng NA-90687-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1627 Nguyễn Văn Sơn NA-90688-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1628 Nguyễn Thị Dung NA-90690-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1629 Trần Văn Tạo NA-90692-TS Xón - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1630 Hồ Nguyên Hùng NA-90693-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1631 Nguyễn Văn Dũng NA-90694-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.7 A
1632 Chu Văn Chung NA-90695-TS Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.78 A
1633 Đặng Xuân Diên NA-90696-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.72 A
1634 Nguyễn Văn Hùng NA-90697-TS Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.84 A
1635 Bùi Kẹt NA-90698-TS Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An 5.9 A
1636 Nguyễn Văn Thắng NA-90699-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.66 A
1637 Nguyễn Văn Hoàng NA-90701-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.4 A
1638 Nguyễn Hữu Triều NA-90703-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.74 A
1639 Trần Văn Thủy NA-90704-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.93 A
1640 Ngô Văn Thủy NA-90705-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.72 A
1641 Phạm Đăng Thiết NA-90707-TS Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 4.3 A
1642 Đặng Hiếu Nam NA-90708-TS Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1643 Phạm Văn Thủy NA-90709-TS Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.72 A
1644 Phạm Văn Tuấn NA-90712-TS Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
1645 Nguyễn Văn Lượng NA-90715-TS Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An 5.85 A
1646 Đặng Xuân Hà NA-90717-TS Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.5 A
1647 Nguyễn Văn Sinh NA-90718-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.75 A
1648 Hồ Văn Yên NA-90720-TS Xón Hải Đông - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.68 A
1649 Trần Văn Thắng NA-90721-TS Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.68 A
1650 Nguyễn Văn Điệp NA-90723-TS Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An 4.6 A
Văn bản chỉ đạo điều hành
Dịch vụ công trực tuyến
qc tc
ql cs
pmsh
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập95
  • Máy chủ tìm kiếm4
  • Khách viếng thăm91
  • Hôm nay16,579
  • Tháng hiện tại123,005
  • Tổng lượt truy cập15,060,478
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây