1501 |
Lê Như Thiên |
NA-90506-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
1502 |
Hồ Văn Bưởi |
NA-90507-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
1503 |
Nguyễn Hữu Thiện |
NA-90508-TS |
Xón Hải Trung - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.82 |
A |
1504 |
Nguyễn Văn Toán |
NA-90509-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.4 |
A |
1505 |
Hoàng Văn Vân |
NA-90512-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
1506 |
Phan Thanh Tuấn |
NA-90513-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.15 |
A |
1507 |
Nguyễn Văn Bắc |
NA-90514-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1508 |
Lê Bá Thuần |
NA-90515-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.42 |
A |
1509 |
Hồ Phúc Thuyết |
NA-90517-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
1510 |
Thái Xuân Mai |
NA-90519-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
1511 |
Trần Văn Tình |
NA-90520-TS |
Xón - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
1512 |
Bùi Văn Thám |
NA-90522-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.5 |
A |
1513 |
Phạm Văn Cầu |
NA-90523-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.45 |
A |
1514 |
Phạm Hữu Đông |
NA-90524-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.75 |
A |
1515 |
Tô Xuân Dũng |
NA-90525-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.05 |
A |
1516 |
Trần Số Bảy |
NA-90526-TS |
Xón Đại Tân - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.8 |
A |
1517 |
Nguyễn Văn Phương |
NA-90527-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.4 |
A |
1518 |
Phùng Bá Tới |
NA-90528-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.1 |
A |
1519 |
Hồ Châu |
NA-90530-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.5 |
A |
1520 |
Bùi Văn Nhạc |
NA-90532-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.7 |
A |
1521 |
Hồ Văn Quýt |
NA-90533-TS |
Xón xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.42 |
A |
1522 |
Phạm Văn Đông |
NA-90534-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
1523 |
Hoàng Văn Tuấn |
NA-90535-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1524 |
Trần Văn Dinh |
NA-90536-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.77 |
A |
1525 |
Trần Văn Lưu |
NA-90537-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.7 |
A |
1526 |
Phùng Bá Tới |
NA-90539-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.07 |
A |
1527 |
Phạm Văn Tương |
NA-90540-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
1528 |
Phạm Văn Hồng |
NA-90542-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1529 |
Nguyễn Đình Ái |
NA-90543-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
1530 |
Phạm Văn Lương |
NA-90544-TS |
Xón Hải Thanh - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.69 |
A |
1531 |
Hoàng Đình Lương |
NA-90545-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.3 |
A |
1532 |
Trương Công Tuấn |
NA-90546-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1533 |
Nguyễn Văn Cần |
NA-90547-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.5 |
A |
1534 |
Hồ Văn Tròn |
NA-90548-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.28 |
A |
1535 |
Hoàng Đức Hậu |
NA-90549-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
1536 |
Phạm Văn Toàn |
NA-90550-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1537 |
Đậu Thành Kính |
NA-90554-TS |
Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4.1 |
A |
1538 |
Bùi Văn Thưng |
NA-90557-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.44 |
A |
1539 |
Trần Văn Định |
NA-90558-TS |
Xón Thành Công - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6 |
A |
1540 |
Nguyễn Bá Thao |
NA-90559-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.05 |
A |
1541 |
Hoàng Điền |
NA-90560-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.36 |
A |
1542 |
Bùi Duy Ngọc |
NA-90561-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.32 |
A |
1543 |
Tô Duy Kiên |
NA-90562-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.6 |
A |
1544 |
Bùi Chí Thanh |
NA-90565-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.2 |
A |
1545 |
Trần Văn Định |
NA-90567-TS |
Xón Phú Liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.35 |
A |
1546 |
Hồ Văn Hoàng |
NA-90568-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.7 |
A |
1547 |
Trương Thành |
NA-90570-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.65 |
A |
1548 |
Phạm Văn Thái |
NA-90571-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.3 |
A |
1549 |
Trần Bình |
NA-90574-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
1550 |
Vũ Sơn Hải |
NA-90576-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |