1401 |
Phạm Văn Tuấn |
NA-90345-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.05 |
A |
1402 |
Nguyễn Văn Phú |
NA-90346-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1403 |
Nguyễn Quốc Lập |
NA-90347-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1404 |
Đồng Văn Mạnh |
NA-90351-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1405 |
Hồ Văn Tý |
NA-90355-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1406 |
Hoàng Văn Sỹ |
NA-90357-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.38 |
A |
1407 |
Nguyễn Văn Tùng |
NA-90361-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
1408 |
Hồ Nam |
NA-90362-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.5 |
A |
1409 |
Trần Văn Hùng |
NA-90363-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.66 |
A |
1410 |
Thái Bá Lĩnh |
NA-90364-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1411 |
Hoàng Văn Lượng |
NA-90367-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
1412 |
Phạm Hữu Lực |
NA-90368-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
1413 |
Hồ Văn Diện |
NA-90370-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1414 |
Hồ Sỹ Kề |
NA-90371-TS |
Xón xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.55 |
A |
1415 |
Hồ Lực |
NA-90372-TS |
Xón xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.85 |
A |
1416 |
Lê Bá Thật |
NA-90373-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.55 |
A |
1417 |
Đậu Đình Khánh |
NA-90374-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
1418 |
Bùi Văn Minh |
NA-90375-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.63 |
A |
1419 |
Nguyễn Văn Bình |
NA-90377-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
1420 |
Ngô Văn Tài |
NA-90382-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
1421 |
Hồ Truyền |
NA-90384-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
1422 |
Nguyễn Phúc Pha |
NA-90386-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.15 |
A |
1423 |
Bùi Trung Thành |
NA-90390-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
1424 |
Nguyễn Châu Hưng |
NA-90391-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.85 |
A |
1425 |
Phan Văn Đức |
NA-90392-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1426 |
Hoàng Đức Đại |
NA-90393-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.6 |
A |
1427 |
Đậu Đình Thương |
NA-90395-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
1428 |
Nguyễn Ngọc Cường |
NA-90396-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
1429 |
Trần Văn Thắm |
NA-90400-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.68 |
A |
1430 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
NA-90404-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1431 |
Thái Bá Thìn |
NA-90408-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
1432 |
Nguyễn Văn Diện |
NA-90409-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.3 |
A |
1433 |
Đậu Thanh Tâm |
NA-90411-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
1434 |
Hồ Khắc Kiên |
NA-90412-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
1435 |
Hồ Ngọc Lan |
NA-90413-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.02 |
A |
1436 |
Nguyễn Văn Sang |
NA-90414-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.86 |
A |
1437 |
Hồ Ngọc Chiến |
NA-90417-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.88 |
A |
1438 |
Nguyễn Văn Dung |
NA-90418-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1439 |
Đậu Trần Hùng |
NA-90419-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.92 |
A |
1440 |
Vũ Văn Quyết |
NA-90420-TS |
Xón Thái Thịnh - Xã Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.48 |
A |
1441 |
Hồ Quyết |
NA-90422-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.87 |
A |
1442 |
Hồ Văn Thịnh |
NA-90423-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.4 |
A |
1443 |
Hồ Kết |
NA-90424-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.96 |
A |
1444 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-90425-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.9 |
A |
1445 |
Trần Văn Dương |
NA-90426-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1446 |
Trương Đắc Nhớ |
NA-90428-TS |
Xón Nghĩa Phú - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
1447 |
Dương Minh Thuyên |
NA-90429-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
1448 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-90431-TS |
Xón Đại Hải - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.4 |
A |
1449 |
Nguyễn Thanh Sơn |
NA-90433-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.15 |
A |
1450 |
Nguyễn Hữu Hợp |
NA-90436-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.65 |
A |