1351 |
Phạm Xuân Sơn |
NA-90260-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1352 |
Trần Đăng Hưng |
NA-90261-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.9 |
A |
1353 |
Phan Văn Hưng |
NA-90262-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1354 |
Hàn Văn Tính |
NA-90263-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.05 |
A |
1355 |
Trần Văn Dương |
NA-90264-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1356 |
Hoàng Văn Trung |
NA-90265-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1357 |
Hồ Xuân Bình |
NA-90266-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
1358 |
Hoàng Văn Thân |
NA-90268-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1359 |
Thái Bá Minh |
NA-90271-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1360 |
Trần Văn Sang |
NA-90275-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1361 |
Trương Đắc Tiến |
NA-90277-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.09 |
A |
1362 |
Phạm Văn Chiến |
NA-90279-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1363 |
Hồ Văn Thương |
NA-90280-TS |
Xón Xóm 13 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.42 |
A |
1364 |
Hồ Văn Tâm |
NA-90282-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.02 |
A |
1365 |
Lê Văn Ý |
NA-90283-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.68 |
A |
1366 |
Hồ Minh Châu |
NA-90284-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
1367 |
Trần Văn Mận |
NA-90285-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.95 |
A |
1368 |
Cao Xuân Lương |
NA-90286-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.46 |
A |
1369 |
Hồ Xuân Uý |
NA-90287-TS |
Xón Minh Sơn - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.5 |
A |
1370 |
Lê Văn Đức |
NA-90288-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.67 |
A |
1371 |
Lê Bá Bi |
NA-90289-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.6 |
A |
1372 |
Bùi Văn Đồng |
NA-90290-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
1373 |
Nguyễn Đức Hà |
NA-90291-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.62 |
A |
1374 |
Đinh Trọng Nhâm |
NA-90292-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.8 |
A |
1375 |
Trần Văn Tuấn |
NA-90293-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.65 |
A |
1376 |
Nguyễn Xuân Cần |
NA-90294-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1377 |
Nguyễn Thiên Hùng |
NA-90295-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.07 |
A |
1378 |
Nguyễn Thiên Hùng |
NA-90296-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.1 |
A |
1379 |
Hồ Sư Luy |
NA-90297-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.81 |
A |
1380 |
Vũ Văn Long |
NA-90298-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.2 |
A |
1381 |
Bùi Văn Thủy |
NA-90300-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
1382 |
Phan Văn Dương |
NA-90302-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1383 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-90303-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.75 |
A |
1384 |
Nguyễn Phúc Giám |
NA-90304-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.22 |
A |
1385 |
Nguyễn Văn Lâm |
NA-90306-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
1386 |
Lê Tiến Thạch |
NA-90310-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.66 |
A |
1387 |
Phạm Hữu Lưu |
NA-90313-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.95 |
A |
1388 |
Hoàng Đình Thành |
NA-90314-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.96 |
A |
1389 |
Lê Hội Hưng |
NA-90316-TS |
Xón Tam Hợp - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.25 |
A |
1390 |
Nguyễn Đức Thuận |
NA-90318-TS |
Xón Hòa Thuận - Xã Quỳnh Thuận - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.75 |
A |
1391 |
Lê Văn Đáng |
NA-90319-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1392 |
Thái Bá Ky |
NA-90320-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1393 |
Lê Bá Vượt |
NA-90324-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.63 |
A |
1394 |
Hồ Hữu Bài |
NA-90327-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.55 |
A |
1395 |
Trần Đăng Hoàn |
NA-90329-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.15 |
A |
1396 |
Hoàng Văn Cường |
NA-90333-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.38 |
A |
1397 |
Lê Văn Bảy |
NA-90334-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
1398 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-90341-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.05 |
A |
1399 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-90342-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1400 |
Vũ Văn Hùng |
NA-90344-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.25 |
A |