1301 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-90178-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1302 |
Hồ Văn Quảng |
NA-90180-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.95 |
A |
1303 |
Nguyễn Văn Thịnh |
NA-90181-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.3 |
A |
1304 |
Nguyễn Văn Nhật |
NA-90183-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
1305 |
Phạm Chung |
NA-90184-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.06 |
A |
1306 |
Trần Văn Lợi |
NA-90186-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.1 |
A |
1307 |
Đậu Huy Hiệu |
NA-90187-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.85 |
A |
1308 |
Nguyễn Xuân Thủy |
NA-90189-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.66 |
A |
1309 |
Trần Văn Mai |
NA-90193-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
1310 |
Phan Văn Duyên |
NA-90194-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1311 |
Hoàng Văn Tuyến |
NA-90195-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.95 |
A |
1312 |
Đặng Xuân Hùng |
NA-90196-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1313 |
Nguyễn Văn Giang |
NA-90197-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.25 |
A |
1314 |
Trần Văn Dũng |
NA-90198-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
1315 |
Vũ Văn Quyết |
NA-90200-TS |
Xón Thái Thịnh - Xã Diễn Kim - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1316 |
Trần Văn Đặng |
NA-90202-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1317 |
Cao Văn Thời |
NA-90203-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.55 |
A |
1318 |
Nguyễn Văn Hệ |
NA-90204-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.2 |
A |
1319 |
Hồ Thị Liệu |
NA-90205-TS |
Xón - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.4 |
A |
1320 |
Hồ Hữu Chuyên |
NA-90206-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1321 |
Hoàng Đình Sơn |
NA-90209-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.3 |
A |
1322 |
Nguyễn Văn Lượng |
NA-90211-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1323 |
Lê Bá Khỏe |
NA-90213-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.4 |
A |
1324 |
Tô Lợi |
NA-90214-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
1325 |
Nguyễn Xuân Hạnh |
NA-90216-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.4 |
A |
1326 |
Vũ Văn An |
NA-90218-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1327 |
Bùi Văn Bình |
NA-90220-TS |
Xón Thành Tiến - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
1328 |
Hà Đức Lương |
NA-90221-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.58 |
A |
1329 |
Nguyễn Văn Chiến |
NA-90222-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
1330 |
Lê Bá Hân |
NA-90223-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.7 |
A |
1331 |
Hà Đức Ngọc |
NA-90224-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
1332 |
Nguyễn Văn Thao |
NA-90225-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
1333 |
Trần Phúc Đôn |
NA-90228-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1334 |
Trương Đắc Thắng |
NA-90229-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.4 |
A |
1335 |
Bùi Quốc Sách |
NA-90230-TS |
Xón Hòa Đông - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.65 |
A |
1336 |
Đặng Văn Hải |
NA-90231-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
1337 |
Bùi Văn Khoa |
NA-90232-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.75 |
A |
1338 |
Hoàng Trung Quân |
NA-90237-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1339 |
Hồ Chắt |
NA-90238-TS |
Xón Xóm 3 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.5 |
A |
1340 |
Lê Bá Tương |
NA-90239-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1341 |
Nguyễn Quang Vinh |
NA-90240-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.6 |
A |
1342 |
Bùi Văn Chương |
NA-90243-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1343 |
Nguyễn Minh Châu |
NA-90244-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.95 |
A |
1344 |
Hồ Phúc Chung |
NA-90245-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1345 |
Hồ Văn Danh |
NA-90249-TS |
Xón Xóm 11 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.96 |
A |
1346 |
Trương Đắc Liền |
NA-90251-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.7 |
A |
1347 |
Nguyễn Hữu Triều |
NA-90253-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
1348 |
Lê Bá Út |
NA-90254-TS |
Xón Đồng Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.2 |
A |
1349 |
Nguyễn Tiến Huy |
NA-90256-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.07 |
A |
1350 |
Trần Xuân Thủy |
NA-90259-TS |
Xón Phú liên - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.2 |
A |