1251 |
Nguyễn Văn Thái |
NA-90080-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1252 |
Phạm Văn Hiệp |
NA-90081-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.35 |
A |
1253 |
Trần Nghĩa |
NA-90085-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1254 |
Trần Văn Dụng |
NA-90086-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
1255 |
Hồ Văn Chắt |
NA-90087-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
1256 |
Lê Văn Kỷ |
NA-90089-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
1257 |
Trần Yên |
NA-90091-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1258 |
Thái Bá Tuấn |
NA-90093-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1259 |
Nguyễn Văn Thương |
NA-90098-TS |
Xón Tân Thịnh - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.75 |
A |
1260 |
Lê Văn Kỷ |
NA-90099-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.3 |
A |
1261 |
Phạm Văn Hùng |
NA-90100-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
1262 |
Nguyễn Văn Quế |
NA-90103-TS |
Xón Khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5.4 |
A |
1263 |
Hoàng Văn Việt |
NA-90104-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1264 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-90108-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1265 |
Nguyễn Văn Trung |
NA-90110-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.1 |
A |
1266 |
Nguyễn Văn Thảo |
NA-90111-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1267 |
Hoàng Văn Khuyến |
NA-90112-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.93 |
A |
1268 |
Trần Văn Trang |
NA-90118-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1269 |
Nguyễn Thế Quang |
NA-90123-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.75 |
A |
1270 |
Phạm Lâm |
NA-90124-TS |
Xón Đức Xuân - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1271 |
Lê Bá Thuận |
NA-90131-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1272 |
Phạm Thường |
NA-90132-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
1273 |
Trần Danh Nga |
NA-90138-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1274 |
Nguyễn Văn Đào |
NA-90140-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1275 |
Trần Văn Cường |
NA-90141-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
1276 |
Lê Tiến Hà |
NA-90142-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1277 |
Phan Văn Khánh |
NA-90143-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
1278 |
Hoàng Văn Luận |
NA-90144-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1279 |
Nguyễn Văn Hào |
NA-90145-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1280 |
Nguyễn Văn Quế |
NA-90148-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.98 |
A |
1281 |
Trần Văn Công |
NA-90151-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1282 |
Phạm Xuân Quỳnh |
NA-90152-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.45 |
A |
1283 |
Trần Văn Thụ |
NA-90153-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.55 |
A |
1284 |
Nguyễn Văn Hội |
NA-90154-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.68 |
A |
1285 |
Nguyễn Phúc Hanh |
NA-90155-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
6.1 |
A |
1286 |
Phan Xuân Thảo |
NA-90156-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1287 |
Trần Văn Hùng |
NA-90158-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5.2 |
A |
1288 |
Trần Quang Thái |
NA-90160-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.65 |
A |
1289 |
Lê Trọng Long |
NA-90161-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1290 |
Trần Văn Trương |
NA-90162-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5 |
A |
1291 |
Trần Văn Lịnh |
NA-90163-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
5.15 |
A |
1292 |
Lê Văn Vũ |
NA-90165-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1293 |
Hồ Văn Minh |
NA-90166-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.07 |
A |
1294 |
Vũ Sơn Hải |
NA-90167-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
1295 |
Trần Huy Thanh |
NA-90168-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.55 |
A |
1296 |
Trần Văn Nhớ |
NA-90169-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.12 |
A |
1297 |
Nguyễn Văn Cường |
NA-90171-TS |
Xón khối 1 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
5 |
A |
1298 |
Phan Văn Toàn |
NA-90174-TS |
Xón Thọ Đồng - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1299 |
Thái Bá Hải |
NA-90176-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
1300 |
Đặng Văn Minh |
NA-90177-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |