1201 |
Vũ Văn Ngọc |
NA-80165-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
1202 |
Cao Văn Biển |
NA-80166-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
1203 |
Đặng Văn An |
NA-80167-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.07 |
A |
1204 |
Lê Văn Dũng |
NA-80168-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1205 |
Nguyễn Ngọc Dương |
NA-80169-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1206 |
Nguyễn Văn Tuyên |
NA-80170-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
1207 |
Nguyễn Trung Dũng |
NA-80171-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1208 |
Nguyễn Cảnh Vinh |
NA-80173-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.05 |
A |
1209 |
Nguyễn Văn Thiết |
NA-81118-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4 |
A |
1210 |
Trần Văn Hồng |
NA-85586-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.05 |
A |
1211 |
Đào Ngọc Huân |
NA-90000-TS |
Xón Đại Bắc - Xã Quỳnh Long - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
6.5 |
A |
1212 |
Nguyễn Văn Định |
NA-90005-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1213 |
Trần Đức Kính |
NA-90011-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1214 |
Trần Danh Thuận |
NA-90012-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.65 |
A |
1215 |
Phạm Văn Hòa |
NA-90014-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1216 |
Thái Văn Kiên |
NA-90015-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1217 |
Trần Văn Tâm |
NA-90016-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.6 |
A |
1218 |
Nguyễn Tiến Lực |
NA-90018-TS |
Xón Phong Thái - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
1219 |
Trần Văn Tuấn |
NA-90022-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
1220 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-90023-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
1221 |
Trương Đắc Giáp |
NA-90025-TS |
Xón Hòa Bình - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.08 |
A |
1222 |
Bùi Ngọc Diệm |
NA-90028-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1223 |
Lê Bá Quân |
NA-90030-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
1224 |
Nguyễn Văn Giáp |
NA-90031-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.46 |
A |
1225 |
Hồ Phúc Hào |
NA-90032-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1226 |
Trần Văn Thủy |
NA-90037-TS |
Xón Hải Quang - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.15 |
A |
1227 |
Vũ Thế Tý |
NA-90043-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1228 |
Nguyễn Cai |
NA-90045-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4 |
A |
1229 |
Nguyễn Văn Thao |
NA-90046-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1230 |
Bùi Trung Thuyết |
NA-90048-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1231 |
Lê Văn Hà |
NA-90050-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1232 |
Trần Hậu Phúc |
NA-90052-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1233 |
Nguyễn Văn Châu |
NA-90053-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1234 |
Vũ Ngọc Trường |
NA-90054-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1235 |
Trần Phúc Danh |
NA-90055-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
1236 |
Hồ Sỹ Thuân |
NA-90056-TS |
Xón Đồng Lực - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
1237 |
Bùi Văn Thưởng |
NA-90057-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1238 |
Nguyễn Văn Hoan |
NA-90058-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1239 |
Nguyễn Văn Tài |
NA-90059-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
1240 |
Đậu Văn Thành |
NA-90060-TS |
Xón - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.3 |
A |
1241 |
Hồ Phúc Khoa |
NA-90061-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
5 |
A |
1242 |
Hồ Phúc Thoa |
NA-90064-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1243 |
Lê Đức Luật |
NA-90067-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1244 |
Trần Sao Mai |
NA-90070-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.45 |
A |
1245 |
Trần Văn Dương |
NA-90074-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1246 |
Trần Văn Hùng |
NA-90075-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1247 |
Bùi Văn Huấn |
NA-90076-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.8 |
A |
1248 |
Tô Duy Vững |
NA-90077-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
7.1 |
A |
1249 |
Nguyễn Văn Cung |
NA-90078-TS |
Xón Tân An - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1250 |
Nguyễn Phúc Sơn |
NA-90079-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |