1151 |
Phạm Văn Tiến |
NA-80107-TS |
Xón - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1152 |
Nguyễn Văn Khang |
NA-80108-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.5 |
A |
1153 |
Lê Văn Chinh |
NA-80109-TS |
Xón Hải Giang 1 - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
1154 |
Hoàng Văn Kỷ |
NA-80110-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.7 |
A |
1155 |
Nguyễn Văn Dũng |
NA-80111-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.44 |
A |
1156 |
Đặng Văn Chinh |
NA-80112-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.96 |
A |
1157 |
Bùi Văn Thông |
NA-80113-TS |
Xón Ngọc minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.22 |
A |
1158 |
Nguyễn Văn Úy |
NA-80114-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
1159 |
Bùi Thái Tài |
NA-80115-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.45 |
A |
1160 |
Trần Quang Hưng |
NA-80116-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.95 |
A |
1161 |
Nguyễn Văn Tây |
NA-80117-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
1162 |
Nguyễn Văn Thuyên |
NA-80118-TS |
Xón Xóm 4 - Xã Diễn Hải - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1163 |
Phan Văn Toản |
NA-80119-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
1164 |
Vũ Duy Hoàng |
NA-80120-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1165 |
Nguyễn Văn Phương |
NA-80121-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
1166 |
Đặng Thọ Quản |
NA-80122-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.47 |
A |
1167 |
Lê Văn Lợi |
NA-80124-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1168 |
Hồ Văn Thuy |
NA-80125-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1169 |
Trần Văn Hà |
NA-80126-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
1170 |
Lê Như Kế |
NA-80127-TS |
Xón Hải Thanh - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.5 |
A |
1171 |
Lê Văn Bình |
NA-80129-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.4 |
A |
1172 |
Vũ Văn Hướng |
NA-80130-TS |
Xón - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1173 |
Nguyễn Văn Sáu |
NA-80131-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1174 |
Hoàng Văn Hữu |
NA-80132-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1175 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-80133-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1176 |
Nguyễn Văn Thu |
NA-80134-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1177 |
Võ Văn Cường |
NA-80136-TS |
Xón Hải Thanh - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4 |
A |
1178 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
NA-80137-TS |
Xón Bình Quang - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.2 |
A |
1179 |
Hồ Văn Khang |
NA-80140-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1180 |
Hồ Sỹ Trí |
NA-80141-TS |
Xón Tân Thành - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1181 |
Lê Bá Nhoãn |
NA-80142-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.25 |
A |
1182 |
Hồ Văn Hưng |
NA-80143-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
1183 |
Nguyễn Khắc Thái |
NA-80144-TS |
Xón - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.72 |
A |
1184 |
Nguyễn Văn Quảng |
NA-80145-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1185 |
Đậu Trọng Trụ |
NA-80146-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.2 |
A |
1186 |
Trần Văn Hưng |
NA-80147-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1187 |
Nguyễn Văn Hương |
NA-80148-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1188 |
Phạm Văn Lợi |
NA-80149-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1189 |
Ngô Trí Linh |
NA-80150-TS |
Xón Đông lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1190 |
Hoàng Trung Quân |
NA-80151-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.05 |
A |
1191 |
Trần Văn Thắng |
NA-80152-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
1192 |
Nguyễn Đăng Nghĩa |
NA-80153-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1193 |
Phan Văn Luân |
NA-80154-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1194 |
Trần Đại Việt |
NA-80155-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
1195 |
Hoàng Văn Thuận |
NA-80156-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1196 |
Lại Văn Tỵ |
NA-80157-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.45 |
A |
1197 |
Lê Bá Bưởi |
NA-80158-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1198 |
Vũ Văn Đức |
NA-80162-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
1199 |
Nguyễn Văn Thủy |
NA-80163-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |
1200 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-80164-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |