1101 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-80053-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.76 |
A |
1102 |
Mai Văn Phú |
NA-80054-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
1103 |
Trần Quốc Trụ Vụ |
NA-80055-TS |
Xón Xóm 10 - Xã Diễn Hùng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1104 |
Trần Xuân Vinh |
NA-80056-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.65 |
A |
1105 |
Nguyễn Văn Thử |
NA-80057-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.3 |
A |
1106 |
Phan Văn Quyền |
NA-80058-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
1107 |
Nguyễn Xuân Thiên |
NA-80059-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.75 |
A |
1108 |
Phan Văn Quang |
NA-80060-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1109 |
Lê Văn Nguyệt |
NA-80061-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
1110 |
Lương Văn Nam |
NA-80063-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
1111 |
Hồ Sỹ Hòa |
NA-80064-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
1112 |
Trần Văn Đại |
NA-80066-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
1113 |
Vũ Đức Hoan |
NA-80067-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.36 |
A |
1114 |
Bùi Văn Thái |
NA-80068-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
1115 |
Nguyễn Thọ |
NA-80069-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.1 |
A |
1116 |
Nguyễn Bùi Trung |
NA-80070-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
1117 |
Phan Văn Giáp |
NA-80071-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.95 |
A |
1118 |
Bùi Văn Xứng |
NA-80072-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1119 |
Thái Phương |
NA-80073-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
1120 |
Hoàng Văn Mạo |
NA-80074-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.45 |
A |
1121 |
Bùi Văn Sang |
NA-80075-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.53 |
A |
1122 |
Vũ Hữu Dương |
NA-80077-TS |
Xón Quyết Tâm - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.3 |
A |
1123 |
Phạm Đăng Vững |
NA-80078-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
1124 |
Nguyễn Quang Trung |
NA-80079-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1125 |
Trần Văn Lương |
NA-80081-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
1126 |
Phan Văn Hưởng |
NA-80082-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1127 |
Đặng Văn Lợi |
NA-80083-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.9 |
A |
1128 |
Phan Văn Hùng |
NA-80084-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1129 |
Nguyễn Văn Nam |
NA-80085-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
1130 |
Vũ Văn Quỳnh |
NA-80086-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1131 |
Trần Văn Ước |
NA-80087-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1132 |
Hoàng Xuân Đức |
NA-80088-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.35 |
A |
1133 |
Đặng Xuân Lợi |
NA-80089-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.05 |
A |
1134 |
Nguyễn Văn Đông |
NA-80090-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1135 |
Trần Văn Tá |
NA-80091-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.6 |
A |
1136 |
Trần Văn Thỏa |
NA-80092-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.45 |
A |
1137 |
Nguyễn Văn Tuyên |
NA-80093-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
1138 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-80094-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1139 |
Nguyễn Văn Thông |
NA-80095-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1140 |
Thái Bá Thanh |
NA-80096-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1141 |
Nguyễn Văn Huệ |
NA-80097-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1142 |
Nguyễn Văn Sỹ |
NA-80098-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
1143 |
Ngô Trí Nồm |
NA-80099-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
1144 |
Nguyễn Văn Cầu |
NA-80100-TS |
Xón Khối 4 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |
1145 |
Nguyễn Văn Cường |
NA-80101-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1146 |
Trần Văn Tuất |
NA-80102-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
1147 |
Thái Bá Minh |
NA-80103-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.93 |
A |
1148 |
Trần Văn Mơ |
NA-80104-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1149 |
Võ Thế Lanh |
NA-80105-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4.3 |
A |
1150 |
Nguyễn Doãn Hạ |
NA-80106-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.6 |
A |