1051 |
Lê Tiến Định |
NA-71010-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
1052 |
Hồ Văn Nhân |
NA-71011-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
1053 |
Trần Phúc Bảo |
NA-71012-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
1054 |
Nguyễn Văn Khai |
NA-71013-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
1055 |
Phạm Văn Ngọc |
NA-71014-TS |
Xón - Xã Hưng Hòa - Thành phố Vinh - Nghệ An |
3 |
A |
1056 |
Phan Văn Sông |
NA-71015-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
1057 |
Hoàng Văn Bình |
NA-80000-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
1058 |
Phan Văn Hồng |
NA-80001-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1059 |
Đặng Văn Ca |
NA-80002-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
1060 |
Cao Bá Hùng |
NA-80003-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.66 |
A |
1061 |
Vũ Đặng Huyến |
NA-80004-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
1062 |
Tô Văn Hiếu |
NA-80005-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.77 |
A |
1063 |
Thái Bá Thắng |
NA-80007-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
1064 |
Phạm Văn Luân |
NA-80011-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.32 |
A |
1065 |
Nguyễn Văn Thủy |
NA-80012-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.3 |
A |
1066 |
Chẩm Văn Minh |
NA-80014-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
1067 |
Nguyễn Văn Dương |
NA-80016-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.12 |
A |
1068 |
Trương Văn Nam |
NA-80018-TS |
Xón Khối 10 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.28 |
A |
1069 |
Trần Văn Mỹ |
NA-80019-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.4 |
A |
1070 |
Dương Anh Tuấn |
NA-80020-TS |
Xón Khối 5 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.3 |
A |
1071 |
Nguyễn Bùi Sơn |
NA-80021-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.05 |
A |
1072 |
Trần Văn Nhàn |
NA-80022-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
1073 |
Đặng Văn Lợi |
NA-80023-TS |
Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.7 |
A |
1074 |
Nguyễn Văn Biên |
NA-80024-TS |
Xón Xóm Đình - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.66 |
A |
1075 |
Trần Văn Anh |
NA-80025-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.85 |
A |
1076 |
Nguyễn Phúc Cừ |
NA-80026-TS |
Xón Tân Hải - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.35 |
A |
1077 |
Nguyễn Văn Tiến |
NA-80027-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.76 |
A |
1078 |
Trần Minh Hải |
NA-80028-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.65 |
A |
1079 |
Đặng Văn Thủy |
NA-80029-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.6 |
A |
1080 |
Nguyễn Văn Mạnh |
NA-80030-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
1081 |
Cao Bá Thu |
NA-80031-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.85 |
A |
1082 |
Nguyễn Quang Hoàng |
NA-80032-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
1083 |
Cao Bá Tiền |
NA-80033-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.68 |
A |
1084 |
Trần Văn Trung |
NA-80034-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.1 |
A |
1085 |
Nguyễn Văn Khuyến |
NA-80035-TS |
Xón sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.7 |
A |
1086 |
Nguyễn Tất Thành |
NA-80037-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
1087 |
Hồ Văn Hạnh |
NA-80039-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.65 |
A |
1088 |
Phạm Anh Sơn |
NA-80040-TS |
Xón Hải Tân - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
4.1 |
A |
1089 |
Đậu Thanh Thương |
NA-80041-TS |
Xón Tân lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
1090 |
Hồ Bá Hạnh |
NA-80042-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1091 |
Trần Văn Hoàn |
NA-80043-TS |
Xón Khối 8 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3 |
A |
1092 |
Hồ Bá Dũng |
NA-80044-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.16 |
A |
1093 |
Phan Văn Quý |
NA-80045-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |
1094 |
Hồ Văn Sơn |
NA-80046-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1095 |
Lê Văn Phúc |
NA-80047-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
4 |
A |
1096 |
Hoàng Văn Thủy |
NA-80048-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.75 |
A |
1097 |
Đậu Hải Âu |
NA-80049-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
1098 |
Nguyễn Văn Quang |
NA-80050-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.25 |
A |
1099 |
Nguyễn Văn Khuyến |
NA-80051-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.85 |
A |
1100 |
Nguyễn Văn Tịnh |
NA-80052-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.8 |
A |