1001 |
Hoàng Văn Quang |
NA-70421-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
1002 |
Lê Lĩnh |
NA-70422-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1003 |
Hoàng Vinh |
NA-70423-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
1004 |
Ngô Văn Tiện |
NA-70424-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
1005 |
Lê Văn Sỹ |
NA-70425-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
1006 |
Hồ Đình Phượng |
NA-70426-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
1007 |
Nguyễn Văn Phong |
NA-70427-TS |
Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.1 |
A |
1008 |
Hoàng Văn Thắng |
NA-70428-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
1009 |
Trần Văn Huệ |
NA-70429-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.1 |
A |
1010 |
Trần Văn Đức |
NA-70430-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
1011 |
Nguyễn Võ Trung |
NA-70431-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.8 |
A |
1012 |
Trần Văn Quảng |
NA-70432-TS |
Xón Xóm 16 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.8 |
A |
1013 |
Nguyễn Thanh Đại |
NA-70433-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2 |
A |
1014 |
Nguyễn Huy Thân |
NA-70434-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2 |
A |
1015 |
Trần Văn Lam |
NA-70435-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.6 |
A |
1016 |
Nguyễn Đình Hà |
NA-70436-TS |
Xón - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.9 |
A |
1017 |
Nguyễn Hồng Hào |
NA-70437-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
1018 |
Hoàng Văn Phượng |
NA-70438-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
1019 |
Trần Văn Cương |
NA-70439-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.5 |
A |
1020 |
Phạm Văn Tuấn |
NA-70440-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
1021 |
Vũ Đức Quyết |
NA-70441-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
1022 |
Hoàng Văn Phương |
NA-70442-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.78 |
A |
1023 |
Trần Văn Xuân |
NA-70443-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1024 |
Đậu Đình Trụ |
NA-70444-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
1025 |
Nguyễn Văn Bình |
NA-70446-TS |
Xón - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
1026 |
Lê Văn Thuấn |
NA-70447-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
1027 |
Phạm Vương Cường |
NA-70448-TS |
Xón - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
1028 |
Trần Văn Thành |
NA-70449-TS |
Xón Trường Tiến - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.2 |
A |
1029 |
Đinh Thăng |
NA-70450-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Hùng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
1030 |
Trần Văn Bình |
NA-70451-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Hùng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.62 |
A |
1031 |
Hoàng Văn Bình |
NA-70452-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
1032 |
Trần Văn Tuấn |
NA-70453-TS |
Xón - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
1033 |
Trần Ngọc Sơn |
NA-70454-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.25 |
A |
1034 |
Lê Bá Sơn |
NA-70455-TS |
Xón - Xã Quỳnh Nghĩa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.2 |
A |
1035 |
Đặng Ngọc Xuân |
NA-70457-TS |
Xón - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.6 |
A |
1036 |
Nguyễn Văn Đức |
NA-70458-TS |
Xón - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.4 |
A |
1037 |
Phạm Văn Tuyên |
NA-70459-TS |
Xón - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
1038 |
Đậu Đình Gia |
NA-70460-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
1039 |
Nguyễn Minh Tiến |
NA-70462-TS |
Xón - Xã An Hòa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
1040 |
Dương Văn Tuân |
NA-70464-TS |
Xón - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
2.97 |
A |
1041 |
Hoàng Khắc Thực |
NA-71000-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
1042 |
Nguyễn Xuân Hùng |
NA-71001-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
1043 |
Phạm Đăng Kỳ |
NA-71002-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
1044 |
Bùi Văn Hiếu |
NA-71003-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
1045 |
Nguyễn Văn Thịnh |
NA-71004-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
1046 |
Trần Văn Quế |
NA-71005-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
1047 |
Phan Văn Sỹ |
NA-71006-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
1048 |
Nguyễn Văn Thi |
NA-71007-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
1049 |
Lê Văn Đông |
NA-71008-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
1050 |
Phạm Đăng Lực |
NA-71009-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |