951 |
Hoàng Văn Thuyết |
NA-70368-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
952 |
Nguyễn Văn Cường |
NA-70369-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
953 |
Phan Văn Minh |
NA-70370-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
954 |
Hoàng Văn Bình |
NA-70371-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
955 |
Hoàng Văn Thành |
NA-70372-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
956 |
Bùi Trung Cảnh |
NA-70373-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
957 |
Hồ Văn Minh |
NA-70374-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
958 |
Bùi Văn Sỹ |
NA-70375-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
959 |
Lê Bá Tánh |
NA-70376-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
960 |
Phan Văn Nhật |
NA-70377-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
961 |
Hoàng Văn Tài |
NA-70378-TS |
Xón Quyết Tến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
962 |
Nguyễn Văn Dương |
NA-70379-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
963 |
Lê Văn Tháp |
NA-70380-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
964 |
Nguyễn Văn Cư |
NA-70381-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
965 |
Trần Xuân Sơn |
NA-70382-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
966 |
Lê Văn Hữu |
NA-70383-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
967 |
Trần Văn Trạch |
NA-70384-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
968 |
Hồ Viết Nam |
NA-70385-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
969 |
Nguyễn Văn Lâm |
NA-70386-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
970 |
Hồ Văn Báu |
NA-70387-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
971 |
Nguyễn Văn Chiến |
NA-70388-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
972 |
Trương Văn Ba |
NA-70389-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
973 |
Nguyễn Qúy Bút |
NA-70390-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
974 |
Nguyễn Văn Suy |
NA-70391-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
975 |
Lê Vinh Trương |
NA-70392-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
976 |
Ngô Văn Quyền |
NA-70395-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
977 |
Nguyễn Văn Quang |
NA-70396-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
978 |
Phan Văn Quỳnh |
NA-70397-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
979 |
Lê Thanh Kỷ |
NA-70399-TS |
Xón Taân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
980 |
Nguyễn Văn Cuường |
NA-70400-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
981 |
Hoàng Văn Quyết |
NA-70401-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
982 |
Nguyễn Văn Thức |
NA-70402-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
983 |
Hoàng Đức Sáng |
NA-70403-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
984 |
Phan Văn Hà |
NA-70404-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
985 |
Nguyễn Văn Phấn |
NA-70405-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
986 |
Bùi Văn Bảy |
NA-70406-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
987 |
Phan Văn Giáp |
NA-70407-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
988 |
Lê Văn Sơn |
NA-70408-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
989 |
Lê Tiến Thung |
NA-70409-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
990 |
Trần Văn Thành |
NA-70410-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
991 |
Trần Văn Thanh |
NA-70411-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
992 |
Hoàng Đức Nghĩa |
NA-70412-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
993 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
NA-70413-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
994 |
Trần Hồng Cương |
NA-70414-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
995 |
Nguyễn Phúc Đào |
NA-70415-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
996 |
Hoàng Văn Kỳ |
NA-70416-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
997 |
Nguyễn Chiến |
NA-70417-TS |
Xón Phong Thắng - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.2 |
A |
998 |
Bùi Văn Hợp |
NA-70418-TS |
Xón Đồng Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
999 |
Hồ Phúc Thỏa |
NA-70419-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
1000 |
Trần Xuân Tổng |
NA-70420-TS |
Xón Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |