901 |
Trần Văn Thống |
NA-70315-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.7 |
A |
902 |
Hồ Thành Vinh |
NA-70317-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.6 |
A |
903 |
Nguyễn Văn Đức |
NA-70318-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.6 |
A |
904 |
Nguyễn Thị Hà |
NA-70321-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2 |
A |
905 |
Trần Văn Tự |
NA-70322-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
1.5 |
A |
906 |
Phạm Văn Vỹ |
NA-70323-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.8 |
A |
907 |
Lê Ngọc Huân |
NA-70324-TS |
Xón - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
908 |
Hồ Đức Huyền |
NA-70325-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
909 |
Hồ Văn Long |
NA-70326-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
910 |
Nguyễn Văn Châu |
NA-70327-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.1 |
A |
911 |
Lê Văn Tình |
NA-70328-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
912 |
Hoàng Văn Tứ |
NA-70329-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.1 |
A |
913 |
Nguyễn Văn Thắm |
NA-70330-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
914 |
Nguyễn Xuân Ngoan |
NA-70331-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
915 |
Phan Văn Nho |
NA-70332-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
916 |
Nguyễn Văn Hái |
NA-70333-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
917 |
Lê Văn Thuyết |
NA-70334-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
918 |
Phạm Xuân Long |
NA-70335-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
919 |
Hoàng Đức Dũng |
NA-70336-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
920 |
Nguyễn Văn Hoài |
NA-70337-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
921 |
Phạm Văn Sang |
NA-70338-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
922 |
Hồ Xuân Toàn |
NA-70339-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
923 |
Lê Văn Nhi |
NA-70340-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
924 |
Hoàng Đức Tý |
NA-70341-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
925 |
Lê Văn Sỹ |
NA-70342-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
926 |
Hồ Văn Truyền |
NA-70343-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
927 |
Hoàng Văn Dũng |
NA-70344-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
928 |
Nguyễn Phúc Oai |
NA-70345-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
929 |
Nguyễn Văn Khoa |
NA-70346-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
930 |
Phan Thanh Tình |
NA-70347-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
931 |
Lê Văn Hùng |
NA-70348-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
932 |
Bùi Văn Vân |
NA-70349-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
933 |
Lê Văn Long |
NA-70350-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
934 |
Bùi Văn Long |
NA-70351-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
935 |
Lê Tiến Tổng |
NA-70352-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
936 |
Hồ Văn Châu |
NA-70353-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
937 |
Phan Văn Dương |
NA-70354-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.18 |
A |
938 |
Nguyễn Văn Tìm |
NA-70355-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.50. |
A |
939 |
Phạm Văn Vinh |
NA-70356-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
940 |
Nguyễn Văn Hòa |
NA-70357-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
941 |
Hoàng Văn Vui |
NA-70358-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.25 |
A |
942 |
Hồ Văn Bình |
NA-70359-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
943 |
Phan Văn Hùng |
NA-70360-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
944 |
Bùi Văn Giáo |
NA-70361-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
945 |
Bùi Mạnh Dung |
NA-70362-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
946 |
Hồ Văn Thành |
NA-70363-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
947 |
Nguyễn Quý Ninh |
NA-70364-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
948 |
Nguyễn Văn Hoàn |
NA-70365-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.9 |
A |
949 |
Hoàng Văn Thoa |
NA-70366-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
950 |
Trương Văn Vinh |
NA-70367-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |