601 |
Nguyễn Văn Hải |
NA-70007-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
602 |
Nguyễn Văn Luyện |
NA-70008-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
603 |
Lương Văn Minh |
NA-70009-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
604 |
Nguyễn Văn Chung |
NA-70010-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.7 |
A |
605 |
Hồ Văn Hương |
NA-70011-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.75 |
A |
606 |
Nguyễn Viết Sự |
NA-70012-TS |
Xón Tân Đông - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
607 |
Nguyễn Văn An |
NA-70013-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
608 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-70014-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
609 |
Bùi Văn Tuyên |
NA-70015-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
610 |
Phan Văn Thưởng |
NA-70016-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
611 |
Trần Văn Vỹ |
NA-70017-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.26 |
A |
612 |
Nguyễn Văn Hòa |
NA-70018-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.95 |
A |
613 |
Chu Văn Nam |
NA-70019-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.67 |
A |
614 |
Trần Văn Toản |
NA-70020-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.2 |
A |
615 |
Nguyễn Văn Linh |
NA-70021-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
616 |
Phạm Văn Trọng |
NA-70022-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
617 |
Hoàng Văn Hồng |
NA-70023-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.1 |
A |
618 |
Thái Bình Minh |
NA-70024-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
619 |
Nguyễn Viết Lượng |
NA-70025-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
620 |
Trần Văn Cường |
NA-70026-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
621 |
Trần Văn Lợi |
NA-70027-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
622 |
Phùng Bá Xô |
NA-70029-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.4 |
A |
623 |
Nguyễn Văn Lâm |
NA-70030-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
624 |
Hồ Ngọc Hùng |
NA-70031-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
1.9 |
A |
625 |
Đậu Đình Thị |
NA-70032-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.83 |
A |
626 |
Trần Văn Phước |
NA-70033-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
627 |
Lê Văn Huân |
NA-70034-TS |
Xón - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.55 |
A |
628 |
Võ Văn Hồng |
NA-70035-TS |
Xón Khối 2 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
3.22 |
A |
629 |
Hoàng Văn Bình |
NA-70036-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.56 |
A |
630 |
Nguyễn Văn Hậu |
NA-70037-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.76 |
A |
631 |
Trần Phúc Đồng |
NA-70038-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.75 |
A |
632 |
Nguyễn Văn Điều |
NA-70040-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.85 |
A |
633 |
Bùi Văn Khanh |
NA-70041-TS |
Xón Xóm 12 - Xã Quỳnh Ngọc - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
634 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NA-70042-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
635 |
Trần Phúc |
NA-70043-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
636 |
Hồ Minh Dương |
NA-70044-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
637 |
Lê Văn Kỷ |
NA-70045-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
638 |
Lê Duy Bình |
NA-70046-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
639 |
Bùi Xuân Đoàn |
NA-70047-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
640 |
Nguyễn Văn Thiết |
NA-70048-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
641 |
Lê Văn Khuyên |
NA-70049-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
642 |
Hồ Văn Tình |
NA-70050-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
643 |
Hoàng Văn Thường |
NA-70051-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
644 |
Phan Văn Oanh |
NA-70052-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.37 |
A |
645 |
Hồ Văn Oai |
NA-70053-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
646 |
Hồ Văn Hiên |
NA-70054-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.1 |
A |
647 |
Hồ Xuân An |
NA-70055-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |
648 |
Hồ Văn Phương |
NA-70056-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
649 |
Hồ Văn Long |
NA-70057-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2 |
A |
650 |
Nguyễn Phúc Tuyên |
NA-70058-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.2 |
A |