551 |
Phan Văn Quyên |
NA-4817-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
552 |
Nguyễn Ngọc Đặng |
NA-4822-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
553 |
Hồ Văn Linh |
NA-4823-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
554 |
Nguyễn Phúc Luyện |
NA-4828-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.65 |
A |
555 |
Nguyễn Văn Quang |
NA-4836-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
556 |
Trần Anh |
NA-4851-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
557 |
Hoàng Văn Sơn |
NA-4867-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
558 |
Lê Văn Long |
NA-4870-TS |
Xón Thân Ái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
559 |
Phạm Văn Đức |
NA-4876-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
560 |
Nguyễn Văn Cảnh |
NA-4882-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
561 |
Phạm Đăng Lợi |
NA-4887-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
562 |
Nguyễn Văn Linh |
NA-4891-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
563 |
Nguyễn Đức Đệ |
NA-4913-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
564 |
Hồ Đình Công |
NA-4915-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
565 |
Nguyễn Văn Việt |
NA-4940-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
566 |
Nguyễn Quý Quyết |
NA-4954-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
567 |
Ngô Bá Quắc |
NA-4956-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
568 |
Phan Văn Toản |
NA-4963-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
569 |
Hồ Văn Ngọc |
NA-4982-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
570 |
Phạm Văn Quý |
NA-5089-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.35 |
A |
571 |
Trương Tuấn |
NA-5352-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.3 |
A |
572 |
Hồ Sỹ Hùng |
NA-5354-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
573 |
Đào Quang Chung |
NA-5355-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
574 |
Hoàng Đình Hòa |
NA-5358-TS |
Xón Xóm 5 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
575 |
Trần Ngọc Lan |
NA-5364-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.2 |
A |
576 |
Đặng Văn Chung |
NA-5365-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.3 |
A |
577 |
Đậu Văn Thành |
NA-5367-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.3 |
A |
578 |
Hoàng Văn Mỹ |
NA-5369-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
579 |
Trần Văn Lai |
NA-5370-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
580 |
Nguyễn Phúc Tiền |
NA-5373-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |
581 |
Lê Văn Thiện |
NA-5376-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
582 |
Bùi Văn Bá |
NA-5379-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.3 |
A |
583 |
Hoàng Văn Châu |
NA-5380-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
584 |
Hoàng Đình Bờ |
NA-5381-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
585 |
Bùi Văn Dương |
NA-5383-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
586 |
Bùi Văn Khanh |
NA-5384-TS |
Xón Xóm 12 - Xã Quỳnh Ngọc - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
1.8 |
A |
587 |
Bùi Văn Liên |
NA-5386-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.3 |
A |
588 |
Trần Văn Bốn |
NA-5387-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.4 |
A |
589 |
Nguyễn Văn Hiền |
NA-5388-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
1.9 |
A |
590 |
Trần Văn Đặng |
NA-5390-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2 |
A |
591 |
Lê Văn Thuận |
NA-5391-TS |
Xón Xóm 9 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
1.9 |
A |
592 |
Nguyễn Văn Sơn |
NA-5393-TS |
Xón Xóm 7 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2 |
A |
593 |
Vũ Nguyên Khôi |
NA-5396-TS |
Xón Xóm 2 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
594 |
Trần Ngọc Thành |
NA-5400-TS |
Xón Xóm 8 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
595 |
Nguyễn Viết Tá |
NA-70001-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
596 |
Hoàng Văn Trung |
NA-70002-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
597 |
Trần Quốc Trưởng |
NA-70003-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.6 |
A |
598 |
Phạm Xuân Cương |
NA-70004-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
599 |
Hoàng Văn Sơn |
NA-70005-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.3 |
A |
600 |
Nguyễn Văn Quảng |
NA-70006-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.4 |
A |