12 |
Nguyễn Văn Lâm |
NA-0675-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
13 |
Bùi Văn Đồng |
NA-0689-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
14 |
Lê Bá Sơn |
NA-0721-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.55 |
A |
15 |
Trần Văn Nam |
NA-0774-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.25 |
A |
16 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-0882-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
17 |
Nguyễn Văn Ngọc |
NA-0889-TS |
Xón Ái Quốc - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.36 |
A |
18 |
Trần Văn Hùng |
NA-0962-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
19 |
Phạm Hồng Vinh |
NA-1809-TS |
Xón Hồng Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
20 |
Trần Văn Huân |
NA-3082-TS |
Xón Phú Lợi 2 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
21 |
Bùi Thái Nguyên |
NA-3090-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.95 |
A |
22 |
Phạm Văn Ánh |
NA-3298-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.7 |
A |
23 |
Phan Văn Hợp |
NA-3453-TS |
Xón Tân Phong - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
24 |
Lê Văn Quyền |
NA-3574-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
25 |
Hồ Ngọc Hùng |
NA-3593-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
26 |
Nguyễn Văn Thắng |
NA-3644-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
27 |
Bùi Văn Toàn |
NA-3653-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
28 |
Nguyễn Văn Bao |
NA-3724-TS |
Xón Đông Triều - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
29 |
Hoàng Văn Linh |
NA-3749-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
30 |
Hồ Văn Trung |
NA-3790-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
31 |
Nguyễn Bùi Bình |
NA-4006-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
32 |
Nguyễn Văn Tiến |
NA-4008-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
33 |
Trần Ngọc Phượng |
NA-4057-TS |
Xón Quang Trung - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
34 |
Bùi Thái Khang |
NA-4069-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.5 |
A |
35 |
Trương Văn Hộ |
NA-4089-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.68 |
A |
36 |
Lê Đức Thắng |
NA-4163-TS |
Xón Đồng Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.8 |
A |
37 |
Ngô Văn Hóa |
NA-4238-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4 |
A |
38 |
Lê Văn Lâm |
NA-4278-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
39 |
Phan Văn Nhiên |
NA-4346-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.35 |
A |
40 |
Hoàng Văn Hải |
NA-4352-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.7 |
A |
41 |
Nguyễn Văn Hiền |
NA-4441-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.75 |
A |
42 |
Nguyễn Quý Ngọc |
NA-4452-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.6 |
A |
43 |
Hoàng Văn Lưu |
NA-4472-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
44 |
Hồ văn Quỳnh |
NA-4480-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.58 |
A |
45 |
Phan Văn Hồng |
NA-4485-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.4 |
A |
46 |
Đậu Đình Hòa |
NA-4486-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.5 |
A |
47 |
Nguyễn Văn Hoài |
NA-4487-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.95 |
A |
48 |
Hoàng Thái Ngọc |
NA-4494-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
49 |
Hồ Văn Hoan |
NA-4495-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3 |
A |
50 |
Trần Đăng Tính |
NA-4575-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.9 |
A |
51 |
Hồ Văn Ngại |
NA-4600-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
52 |
Hoàng Đức Đông |
NA-4611-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
53 |
Bùi Văn Ngọc |
NA-4634-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.1 |
A |
54 |
Bùi Văn Quế |
NA-4643-TS |
Xón Tân Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.5 |
A |
55 |
Nguyễn Văn Tiện |
NA-4645-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
2.8 |
A |
56 |
Phạm Văn Quang |
NA-4647-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
57 |
Nguyễn Văn Phương |
NA-4653-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
58 |
Lê Tiến Tổng |
NA-4664-TS |
Xón Quyết Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.2 |
A |
59 |
Hoàng Văn Thảo |
NA-4680-TS |
Xón Phương Hồng - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.3 |
A |
60 |
Đặng Văn Hải |
NA-4694-TS |
Xón Phú Lợi 1 - Phường Quỳnh Dị - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
3.55 |
A |
61 |
Hoàng Đức Hùng |
NA-4705-TS |
Xón Hồng Thái - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
4.2 |
A |