13 |
Nguyễn Văn Thông |
NA-3089-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
14 |
Hoàng Châu |
NA-3091-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.15 |
A |
15 |
Nguyễn Văn Minh |
NA-3092-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
16 |
Nguyễn Văn Lai |
NA-3093-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
17 |
Bùi Xuân Tuyến |
NA-3094-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
18 |
Phạm Văn Cao |
NA-3107-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
19 |
Nguyễn Văn Nghênh |
NA-3109-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.03 |
A |
20 |
Trần Văn Thỏa |
NA-3130-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.2 |
A |
21 |
Nguyễn Văn Ninh |
NA-3182-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
22 |
Phạm Văn Ngân |
NA-3207-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
23 |
Nguyễn Văn Thái |
NA-3222-TS |
Xón Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4 |
A |
24 |
Hồ Văn Thái |
NA-3229-TS |
Xón Phúc Thành - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
4.4 |
A |
25 |
Trần Văn Trọng |
NA-3261-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.6 |
A |
26 |
Trần Hợi |
NA-3262-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
27 |
Nguyễn Văn Hoàng |
NA-3263-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.83 |
A |
28 |
Trần Văn Thuyết |
NA-3264-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.8 |
A |
29 |
Nguyễn Văn Kế |
NA-3289-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
30 |
Nguyễn Văn Trinh |
NA-3404-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.2 |
A |
31 |
Trần Văn Hải |
NA-3406-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
32 |
Nguyễn Văn Thân |
NA-3452-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
33 |
Trần Văn Thắm |
NA-3455-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.97 |
A |
34 |
Nguyễn Văn Huế |
NA-3456-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.05 |
A |
35 |
Bùi Văn Quyền |
NA-3458-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.95 |
A |
36 |
Nguyễn Văn Thiên |
NA-3465-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
37 |
Trần Minh Pháp |
NA-3466-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
38 |
Vũ Văn Đề |
NA-3470-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
39 |
Nguyễn Văn Lương |
NA-3471-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
40 |
Trần Lậm |
NA-3551-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.1 |
A |
41 |
Trần Bình Minh |
NA-3555-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.5 |
A |
42 |
Vũ Văn Trinh |
NA-3577-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
43 |
Nguyễn Văn Minh |
NA-3583-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
44 |
Lưu Văn Quang |
NA-3585-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
45 |
Trần Văn Sáng |
NA-3591-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
46 |
Nguyễn Văn Thành |
NA-3595-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.2 |
A |
47 |
Nguyễn Văn Diện |
NA-3597-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.1 |
A |
48 |
Nguyễn Văn Vinh |
NA-3598-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.1 |
A |
49 |
Nguyễn Hưởng |
NA-3641-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.5 |
A |
50 |
Nguyễn Văn Khôi |
NA-3719-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.75 |
A |
51 |
Nguyễn Văn Trúc |
NA-3720-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
52 |
Đặng Ngọc Hùng |
NA-3721-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
53 |
Trần Văn Giáo |
NA-3722-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.85 |
A |
54 |
Trần Văn Huynh |
NA-3723-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.7 |
A |
55 |
Nguyễn Văn Quý |
NA-3725-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.7 |
A |
56 |
Lê Văn Hòa |
NA-3732-TS |
Xón xóm 6 - Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |
57 |
Nguyễn Văn Huế |
NA-3734-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.2 |
A |
58 |
Trần Quang Cai |
NA-3742-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.9 |
A |
59 |
Nguyễn Văn Trương |
NA-3743-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.1 |
A |
60 |
Vũ Văn Nghi |
NA-3746-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3 |
A |
61 |
Trần Văn Hoàng |
NA-3747-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
3.23 |
A |
62 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
NA-3748-TS |
Xón Sơn Hải - Xã Tiến Thủy - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
2.8 |
A |