3 |
Hoàng Văn Dần |
NA-0022-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.7 |
A |
4 |
Nguyễn Đậu Tùng |
NA-0028-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.6 |
A |
5 |
Đặng Quang Trung |
NA-0043-TS |
Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
6 |
Đậu Văn Trị |
NA-0063-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
7 |
Phạm Hồng Lan |
NA-0074-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.15 |
A |
8 |
Nguyễn Văn Vinh |
NA-0079-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.1 |
A |
9 |
Hoàng Văn Tuyến |
NA-0098-TS |
Xón Xuân Lộc - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.5 |
A |
10 |
Nguyễn Thanh Dương |
NA-0127-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.8 |
A |
11 |
Phạm Văn Viễn |
NA-0129-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.9 |
A |
12 |
Nguyễn Huy Thanh |
NA-0137-TS |
Xón Bình Minh - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
13 |
Nguyễn Trung Úy |
NA-0169-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.7 |
A |
14 |
Lê Văn Đấu |
NA-0191-TS |
Xón Khối 8 - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
15 |
Phạm Văn Trang |
NA-0210-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
16 |
Nguyễn Văn Linh |
NA-0211-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
17 |
Vũ Hữu Thắng |
NA-0228-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.5 |
A |
18 |
Trần Văn Hà |
NA-0229-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.55 |
A |
19 |
Đậu Văn Dương |
NA-0233-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.6 |
A |
20 |
Nguyễn Văn Thông |
NA-0240-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
21 |
Nguyễn Thương Nghiệp |
NA-0243-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3 |
A |
22 |
Đậu Văn Thuận |
NA-0244-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
23 |
Đậu Văn Luận |
NA-0246-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
24 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
NA-0247-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.2 |
A |
25 |
Lê Huy Hoàng |
NA-0248-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.25 |
A |
26 |
Bùi Văn Miêng |
NA-0280-TS |
Xón Thôn Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
27 |
Vương Đình Bình |
NA-0289-TS |
Xón Xuân Lộc - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.45 |
A |
28 |
Nguyễn Văn Đua |
NA-0292-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.6 |
A |
29 |
Nguyễn Trung Yên |
NA-0293-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.62 |
A |
30 |
Phạm Văn Thanh |
NA-0526-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.37 |
A |
31 |
Hoàng Ngọc Bình |
NA-0544-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.5 |
A |
32 |
Bùi Văn Nhương |
NA-0574-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.45 |
A |
33 |
Nguyễn Đức Thuận |
NA-0602-TS |
Xón Thành Vinh 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.52 |
A |
34 |
Trần Văn Hạnh |
NA-0650-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.5 |
A |
35 |
Hoàng Văn Khiêm |
NA-0668-TS |
Xón Xuân Cảnh - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.4 |
A |
36 |
Đậu Văn Khương |
NA-0724-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.65 |
A |
37 |
Nguyễn Hồng Dương |
NA-0805-TS |
Xón Thành Vinh 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.4 |
A |
38 |
Nguyễn Văn Liên |
NA-0822-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
39 |
Nguyễn Văn Linh |
NA-0906-TS |
Xón Xóm 17 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.35 |
A |
40 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-0969-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
41 |
Lê Văn Quy |
NA-1063-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.8 |
A |
42 |
Nguyễn Văn Hoài |
NA-1065-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.3 |
A |
43 |
Trần Văn Tý |
NA-1187-TS |
Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.2 |
A |
44 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
NA-1305-TS |
Xón Tân Lập 2 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.2 |
A |
45 |
Nguyễn Công Hải |
NA-1522-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.9 |
A |
46 |
Nguyễn Võ Sỹ |
NA-1523-TS |
Xón Xóm 6 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3 |
A |
47 |
Bùi Văn Dự |
NA-1781-TS |
Xón Tân Long - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.8 |
A |
48 |
Nguyễn Long Nhường |
NA-3600-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.9 |
A |
49 |
Nguyễn Văn Thi |
NA-3604-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.9 |
A |
50 |
Nguyễn Hồng Nhung |
NA-3621-TS |
Xón Tân Lập 1 - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
2.9 |
A |
51 |
Trần Văn Huệ |
NA-3623-TS |
Xón Xóm Bắn - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.1 |
A |
52 |
Nguyễn Công Thắm |
NA-3627-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
3.35 |
A |