7 |
Đậu Trần Hùng |
NA-0046-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
8 |
Trần Văn Bằng |
NA-0055-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
9 |
Nguyễn Văn Bốn |
NA-0065-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
10 |
Vũ Văn Lực |
NA-0083-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
11 |
Đặng Xuân Nhuần |
NA-0091-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
12 |
Nguyễn Văn Phúc |
NA-0103-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.05 |
A |
13 |
Nguyễn Tiến Dũng |
NA-0140-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
14 |
Trần Văn Ngọc |
NA-0204-TS |
Xón Ngọc Minh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
15 |
Đậu Văn Bích |
NA-0205-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.82 |
A |
16 |
Trần Văn Quyền |
NA-0237-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
17 |
Vũ Duy Thắng |
NA-0259-TS |
Xón Bắc Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
18 |
Tô Văn Trung |
NA-0271-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.7 |
A |
19 |
Trần Văn Hùng |
NA-0277-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
20 |
Nguyễn Nam Hải |
NA-0279-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.19 |
A |
21 |
Nguyễn Văn Xăm |
NA-0294-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.5 |
A |
22 |
Nguyễn Văn Hà |
NA-0902-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
23 |
Nguyễn Văn Hồng |
NA-1911-TS |
Xón Bắc Chiến thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.75 |
A |
24 |
Vũ Duy Quân |
NA-1913-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5.1 |
A |
25 |
Nguyễn Tiến Dũng |
NA-1914-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
5 |
A |
26 |
Nguyễn Văn Tâm |
NA-1915-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
27 |
Nguyễn Văn Sáng |
NA-1916-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.8 |
A |
28 |
Trần Văn Nguyên |
NA-1917-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.9 |
A |
29 |
Hồ Công Thượng |
NA-2001-TS |
Xón Xóm 1 - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
30 |
Tô Văn Năm |
NA-2007-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
31 |
Trần Văn Lộc |
NA-2009-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.2 |
A |
32 |
Trần Văn Giang |
NA-2011-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
33 |
Lê Văn Chiến |
NA-2013-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
34 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-2014-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.72 |
A |
35 |
Nguyễn Văn Ước |
NA-2023-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
36 |
Nguyễn Văn Tân |
NA-2024-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
37 |
Trần Phượng |
NA-2027-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.6 |
A |
38 |
Trần Văn Tiến |
NA-2030-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
39 |
Trần Văn Vinh |
NA-2043-TS |
Xón Ngọc Văn - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
40 |
Phan Ngọc Sâm |
NA-2049-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
41 |
Trần Văn Tiến |
NA-2063-TS |
Xón Nam Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.95 |
A |
42 |
Nguyễn Văn Kế |
NA-2066-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
43 |
Trần Đại Cương |
NA-2069-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
44 |
Nguyễn Văn Tiến |
NA-2077-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
45 |
Trần Văn Tám |
NA-2080-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
46 |
Thái Bá Hưng |
NA-2090-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.6 |
A |
47 |
Vũ Mạnh Hùng |
NA-2091-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.5 |
A |
48 |
Đậu Trọng Thiết |
NA-2121-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
49 |
Nguyễn Văn Quảng |
NA-2134-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4.4 |
A |
50 |
Phan Văn Hoàn |
NA-2137-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |
51 |
Cao Đức Chính |
NA-2138-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
52 |
Nguyễn Văn Hùng |
NA-2149-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.6 |
A |
53 |
Phạm Văn Lam |
NA-2150-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
54 |
Thái Bá Nguyên |
NA-2151-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.7 |
A |
55 |
Lê Văn Hồng |
NA-2152-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
3.8 |
A |
56 |
Mai Xuân Sáu |
NA-2159-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
4 |
A |