1 |
Thái Bá Luân |
44.117647058824 |
NA-0001-TS |
Xón Hải Nam - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.88 |
A |
2 |
Hồ Thành Đình |
44.117647058824 |
NA-0004-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.82 |
A |
3 |
Phạm Đình Nam |
44.117647058824 |
NA-0005-TS |
Xón Hải Thanh - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.85 |
A |
4 |
Trương Như Hồng |
33.823529411765 |
NA-0008-TS |
Xón Hải Trung - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
5 |
Vũ Văn Thống |
44.117647058824 |
NA-0011-TS |
Xón Quyết Thành - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.6 |
A |
6 |
Vũ Duy Thi |
58.823529411765 |
NA-0012-TS |
Xón Yên Quang - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.97 |
A |
7 |
Nguyễn Văn Trung |
44.117647058824 |
NA-0015-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
8 |
Bùi Thái Hiệp |
33.088235294118 |
NA-0016-TS |
Xón Tân Tiến - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
9 |
Ngô Văn Năm |
63.970588235294 |
NA-0017-TS |
Xón Tân Quang - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.75 |
A |
10 |
Phạm Văn Tứ |
35.294117647059 |
NA-0019-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
11 |
Nguyễn Văn Thành |
29.411764705882 |
NA-0020-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
12 |
Phạm Ngọc Tuấn |
34.558823529412 |
NA-0021-TS |
Xón Tân Quang - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.35 |
A |
13 |
Hoàng Văn Dần |
28.676470588235 |
NA-0022-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.7 |
A |
14 |
Nguyễn Đậu Tùng |
33.088235294118 |
NA-0028-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
15 |
Nguyễn Văn Cải |
14.705882352941 |
NA-0033-TS |
Xón Hồng Hải - Phường Quỳnh Phương - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.6 |
A |
16 |
Nguyễn Hữu Hiền |
46.323529411765 |
NA-0038-TS |
Xón Đông Hòa - Phường Nghi Hòa - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
17 |
Phạm Thanh Hoà |
38.235294117647 |
NA-0040-TS |
Xón Hải Triều - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
18 |
Trần Văn Thanh |
58.823529411765 |
NA-0042-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.85 |
A |
19 |
Đặng Quang Trung |
32.352941176471 |
NA-0043-TS |
Xón Xuân Dương - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.8 |
A |
20 |
Nguyễn Văn Giang |
35.294117647059 |
NA-0045-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
21 |
Đậu Trần Hùng |
44.117647058824 |
NA-0046-TS |
Xón Quyết Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.8 |
A |
22 |
Lê Văn Liêm |
44.117647058824 |
NA-0048-TS |
Xón Hợp Tiến - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An |
Tàu cá
|
4 |
A |
23 |
Trần Văn Bằng |
57.352941176471 |
NA-0055-TS |
Xón Yên Thịnh - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.7 |
A |
24 |
Nguyễn Văn Sơn |
46.323529411765 |
NA-0058-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
25 |
Phạm Đình Ánh |
46.323529411765 |
NA-0062-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
26 |
Đậu Văn Trị |
32.352941176471 |
NA-0063-TS |
Xón Xuân Giang - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
27 |
Nguyễn Văn Bốn |
52.941176470588 |
NA-0065-TS |
Xón Tây Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
28 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
32.352941176471 |
NA-0070-TS |
Xón Tân Lộc - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
29 |
Nguyễn Cảnh Quang |
50.735294117647 |
NA-0073-TS |
Xón Hải Triều - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.55 |
A |
30 |
Phạm Hồng Lan |
16.176470588235 |
NA-0074-TS |
Xón Ngư Phong - Xã Phúc Thọ - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.15 |
A |
31 |
Phạm Văn Bình |
33.088235294118 |
NA-0076-TS |
Xón Hải Triều - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
32 |
Nguyễn Khắc Vương |
40.441176470588 |
NA-0077-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
33 |
Nguyễn Văn Vinh |
14.705882352941 |
NA-0079-TS |
Xón Xóm Rồng - Xã Nghi Thiết - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
34 |
Nguyễn Võ Bình |
33.823529411765 |
NA-0082-TS |
Xón Hải Trung - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |
35 |
Vũ Văn Lực |
52.941176470588 |
NA-0083-TS |
Xón Đông Lộc - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.2 |
A |
36 |
Nguyễn Văn Trung |
44.117647058824 |
NA-0084-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.5 |
A |
37 |
Nguyễn Văn Tý |
32.352941176471 |
NA-0088-TS |
Xón Hải Giang 1 - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.4 |
A |
38 |
Đặng Xuân Nhuần |
44.117647058824 |
NA-0091-TS |
Xón Trung Thành - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
4.9 |
A |
39 |
Phạm Minh Châu |
33.823529411765 |
NA-0093-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
40 |
Nguyễn Hữu Long |
32.352941176471 |
NA-0095-TS |
Xón Hải Bằng 1 - Phường Nghi Hòa - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.34 |
A |
41 |
Trần Đại Huệ |
46.323529411765 |
NA-0096-TS |
Xón Hải Thanh - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.58 |
A |
42 |
Hoàng Văn Tuyến |
16.176470588235 |
NA-0098-TS |
Xón Xuân Lộc - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An |
Tàu cá
|
2.5 |
A |
43 |
Nguyễn Văn Long |
35.294117647059 |
NA-0099-TS |
Xón Khối 7 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.15 |
A |
44 |
Bùi Văn Thắng |
35.294117647059 |
NA-0102-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.38 |
A |
45 |
Nguyễn Văn Phúc |
44.117647058824 |
NA-0103-TS |
Xón Chiến Thắng - Xã Diễn Bích - Huyện Diễn Châu - Nghệ An |
Tàu cá
|
5.05 |
A |
46 |
Nguyễn Văn Thanh |
26.470588235294 |
NA-0104-TS |
Xón Khối 9 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.1 |
A |
47 |
Nguyễn Văn Tám |
35.294117647059 |
NA-0107-TS |
Xón Tân Quang - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
48 |
Nguyễn Văn Hướng |
46.323529411765 |
NA-0109-TS |
Xón Hải Bình - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.6 |
A |
49 |
Lê Viết Kỳ |
35.294117647059 |
NA-0111-TS |
Xón Khối 6 - Phường Nghi Thủy - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.3 |
A |
50 |
Hoàng Ngọc The |
35.294117647059 |
NA-0121-TS |
Xón Hải Lam - Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An |
Tàu cá
|
3.7 |
A |