1 |
PL10/TT24/2011/TT-BNN |
26/06/2019 |
Đơn đề nghị cấp mới, cấp lại giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá |
|
2 |
BM.QLTC.00.03 |
26/06/2019 |
Sổ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả |
|
3 |
BM.QLTC.00.02 |
26/06/2019 |
Thông báo bổ sung thông tin |
|
4 |
BM.QLTC.00.01- Phieu tiep nhan ho so.sua |
26/06/2019 |
Phiếu tiếp nhận và hẹn trả hồ sơ |
|
5 |
BM.QLTC.00.01 |
26/06/2019 |
Phiếu tiếp nhận hồ sơ |
|
6 |
Bia QT.QLTC.05 |
26/06/2019 |
Bìa Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá |
|
7 |
PL7/TT24/2011/TT-BNN |
26/06/2019 |
Tờ khai đổi tên/ cấp lại GCN đăng ký tàu cá |
|
8 |
BM.QLTC.00.03 |
26/06/2019 |
Sổ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả |
|
9 |
BM.QLTC.00.02 |
26/06/2019 |
Thông báo bổ sung thông tin |
|
10 |
BM.QLTC.00.01 |
26/06/2019 |
Phiếu tiếp nhận hồ sơ |
|
11 |
Bia QT.QLTC.04 |
26/06/2019 |
Bìa Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
|
12 |
PL4/TT24/2011/TT-BNN |
26/06/2019 |
Tờ khai đăng ký tàu cá |
|
13 |
BM.QLTC.00.03 |
26/06/2019 |
Sổ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả |
|
14 |
BM.TCHC.00.02 |
26/06/2019 |
Thông báo bổ sung thông tin |
|
15 |
BM.TCHC.00.01 |
26/06/2019 |
Phiếu tiếp nhận hồ sơ |
|
16 |
Bia QT.QLTC.03 |
26/06/2019 |
Bìa Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
|
17 |
BM. PL9.TT24 /2011/TT-BNNPTNT |
26/06/2019 |
Tờ khai đăng ký thuyền viên |
|
18 |
BM.TC.00.03 |
26/06/2019 |
Sổ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả |
|
19 |
BM.TC.00.02 |
26/06/2019 |
Thông báo bổ sung thông tin |
|
20 |
BM.TC.00.01 |
26/06/2019 |
Phiếu tiếp nhận hồ sơ |
|
21 |
Bia QT.QLTC.02 |
26/06/2019 |
Bìa Đăng ký thuyền viên và cấp sổ danh bạ thuyền viên |
|
22 |
BM.QLTC.01.01 |
26/06/2019 |
Biên bản nghiệm thu từng phần |
|
23 |
BM.QLTC.01.04 |
26/06/2019 |
Bên bản kiểm tra kỹ thuật lần đầu / định kỳ |
|
24 |
PLIII.TT02/2007/TT-BTS |
26/06/2019 |
Văn bản chấp thuận đóng mới / cải hoán tàu cá |
|
25 |
PL1.TT24/2011/TT-BNN |
26/06/2019 |
Tờ khai đóng mới tàu cá |
|
26 |
BM.QLTC.01 |
26/06/2019 |
Hợp đồng giám sát kỹ thuật tàu cá |
|
27 |
BM.QLTC.01.02 |
26/06/2019 |
Biên bản thử tại bến |
|
28 |
BM.QLTC.01.03 |
26/06/2019 |
Biên bản thử tàu đường dài xuất xưởng |
|
29 |
BM.TCHC.00.02 Bo sung ho sodoc |
26/06/2019 |
Thông báo bổ sung thông tin hồ sơ |
|
30 |
BM.QLTC.00.03 So giao nhan ho so va tra ket qua |
26/06/2019 |
Sổ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả |
|
31 |
BM.QLTC.00.01- Phieu tiep nhan ho so |
26/06/2019 |
Phiếu tiếp nhận hồ sơ |
|
32 |
Bia QT.QLTC.01 |
26/06/2019 |
Bìa Cấp đăng kiểm tàu cá |
|
33 |
BM.TCHC.02.03 File gay CC |
25/06/2019 |
BM.TCHC.02.03 File gay CC |
|
34 |
BM Bia Ho so dang ky tau ca 2016 |
25/06/2019 |
Bìa Hồ sơ đăng ký tàu cá 2016 |
|
35 |
BM.QLTC.01.05 26.BM ktra kt hang nam |
25/06/2019 |
Biên bản kiểm tra kỹ thuật hàng năm |
|
36 |
6.BM BB Kiem tra ky thuat lần đầu |
25/06/2019 |
Biên bản kiểm tra kỹ thuật lần đầu |
|